[Research Contribution] Vai trò quyết định của con người Việt Nam trong việc đảm bảo quan hệ sản xuất phù hợp với sự phát triển của lực lượng sản xuất trong kỷ nguyên mới của dân tộc

1 Tháng Năm, 2025

Từ khóa: Cách mạng công nghiệp 4.0, lực lượng sản xuất, quan hệ sản xuất, nguồn nhân lực

Việt Nam đang bước vào kỷ nguyên số với cơ hội lớn từ Cách mạng công nghiệp 4.0, song cũng đối mặt với thách thức về thể chế, nhân lực và môi trường. Chuyển đổi số, kinh tế xanh và đổi mới sáng tạo là xu hướng tất yếu để phát triển bền vững. Tuy nhiên, quan hệ sản xuất chưa theo kịp sự phát triển của lực lượng sản xuất, gây ra bất cập trong sở hữu tư liệu sản xuất số, quản lý nhân lực và phân phối lợi ích. Vì vậy, Đảng Cộng sản Việt Nam cần tiên phong cải cách thể chế, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và thúc đẩy đổi mới sáng tạo để đảm bảo phát triển công bằng, hiệu quả. Cùng tìm hiểu nghiên cứu của tác giả thuộc Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh (UEH) về “Vai trò quyết định của con người Việt Nam trong việc đảm bảo quan hệ sản xuất phù hợp với sự phát triển của lực lượng sản xuất trong kỷ nguyên mới của dân tộc”.

Thumb Lớn Thương Hiệu Học Thuật Mới (2)

Trong bối cảnh Cách mạng công nghiệp 4.0, lực lượng sản xuất tại Việt Nam đang có sự chuyển dịch mạnh mẽ nhờ trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (Big Data) và Internet vạn vật (IoT). Tuy nhiên, quan hệ sản xuất chưa kịp thích nghi, dẫn đến hạn chế trong khai thác tiềm năng kinh tế, thể hiện qua mô hình quản lý lạc hậu, bất cập trong phân phối lợi ích và chất lượng nhân lực không đồng đều. Để khắc phục, cần đẩy mạnh đào tạo kỹ năng số, cải cách mô hình sở hữu và quản lý, ứng dụng công nghệ vào quản trị doanh nghiệp và đổi mới hệ thống chính trị. Theo chủ nghĩa Mác – Lênin, con người là chủ thể sáng tạo, quyết định sự phát triển của lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất. Đảng Cộng sản Việt Nam đã vận dụng linh hoạt tư tưởng này, khai thác tối đa mọi nguồn lực, thúc đẩy giá trị văn hóa và phẩm chất dân tộc, hướng tới một xã hội phồn vinh, thịnh vượng và tiến lên chủ nghĩa xã hội, lấy sự phát triển toàn diện của con người làm mục tiêu cốt lõi.

Lý luận của chủ nghĩa Mác – Lênin về vai trò của con người trong mối quan hệ giữa lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất

Theo chủ nghĩa Mác – Lênin, lực lượng sản xuấtquan hệ sản xuất là hai yếu tố cốt lõi cấu thành phương thức sản xuất, quyết định sự phát triển kinh tế – xã hội. Lực lượng sản xuất là sự kết hợp giữa người lao động và tư liệu sản xuất, trước đây dựa vào lao động thủ công, công cụ thô sơ, nhưng hiện nay phát triển với khoa học, công nghệ, trí tuệ nhân tạo (AI) và tự động hóa, tạo ra năng suất cao, thúc đẩy kinh tế tri thức. Quan hệ sản xuất bao gồm sở hữu tư liệu sản xuất, tổ chức quản lý và phân phối sản phẩm, hiện đại hóa với đa dạng hình thức sở hữu, mô hình quản lý công nghệ số và phân phối theo cơ chế thị trường gắn với hiệu quả lao động.

Quan hệ sản xuất phải phù hợp với tính chất và trình độ phát triển của lực lượng sản xuất để thúc đẩy tăng trưởng kinh tế – xã hội. Nếu quan hệ sản xuất lạc hậu, nó sẽ cản trở sự phát triển, gây mâu thuẫn và đòi hỏi cải cách. Ngược lại, khi đồng bộ, lực lượng sản xuất được giải phóng, tạo điều kiện cho phát triển bền vững. C.Mác và Ph.Ăngghen khẳng định lực lượng sản xuất là nền tảng của mọi thay đổi xã hội, quyết định sự phân chia giai cấp và điều chỉnh thiết chế chính trị, pháp luật. Ph.Ăngghen ví C.Mác như Đácuyn của lịch sử nhân loại, bởi ông phát hiện ra quy luật phát triển xã hội dựa trên sự thay đổi của phương thức sản xuất.

Trong kỷ nguyên chuyển đổi số, người lao động số giữ vai trò trung tâm trong lực lượng sản xuất hiện đại, tác động trực tiếp vào tư liệu sản xuất số như dữ liệu, thuật toán và hệ thống thông minh. Điều này đòi hỏi họ phải có trình độ chuyên môn cao, tư duy sáng tạo và kỹ năng số toàn diện, bao gồm lập trình, phân tích dữ liệu, an ninh mạng và thích ứng công nghệ. Những công nghệ cốt lõi như AI, Big Data và IoT đang thay đổi sâu sắc phương thức sản xuất và quản lý, làm tăng nhu cầu về nhân lực đổi mới sáng tạo. So với nền sản xuất truyền thống, người lao động số mang lại hiệu quả vượt trội nhờ tối ưu hóa quy trình, giảm chi phí và nâng cao năng suất. Tuy nhiên, quan hệ sản xuất chưa theo kịp lực lượng sản xuất, gây ra bất cập trong tiếp cận công nghệ, phân phối lợi ích và phát triển nhân lực. Trong nền kinh tế số, con người cá nhân thể hiện vai trò sở hữu, tổ chức, quản lý và phân phối sản phẩm thông qua việc sáng tạo, sử dụng công nghệ và tham gia vào các nền tảng số để tối ưu hóa giá trị kinh tế. Trong khi đó, con người xã hội đóng vai trò điều tiết, kết nối và đảm bảo tính công bằng trong quan hệ sở hữu, quản lý và phân phối thông qua các cơ chế chính sách, hợp tác cộng đồng và xây dựng môi trường số bền vững, minh bạch. Vì thế, quyền sở hữu tư liệu sản xuất số ngày càng tập trung vào các tập đoàn công nghệ lớn như Amazon, Google, Microsoft và Alibaba, làm gia tăng bất bình đẳng trong tiếp cận tài nguyên số và hạn chế cơ hội đổi mới của doanh nghiệp nhỏ. Tổ chức và quản lý sản xuất được thực hiện thông qua các mô hình công nghệ tiên tiến như AI-driven automation, Internet of Things (IoT), Cloud Computing, ERP và Big Data Analytics, giúp tối ưu hóa chuỗi giá trị nhưng đồng thời đặt ra thách thức về kiểm soát lao động. Phân phối sản phẩm phụ thuộc vào các nền tảng Big Tech như Amazon Web Services (AWS), Google Cloud, Microsoft Azure, Alibaba Cloud và nền tảng thương mại điện tử như eBay, Shopee, TikTok Shop, tạo ra sự tập trung quyền lực trong phân phối và kiểm soát thị trường. Cho nên, con người cá nhân có cơ hội tiếp cận thị trường số nhưng cũng dễ bị phụ thuộc vào nền tảng lớn, trong khi con người xã hội đối mặt với những thách thức về công bằng trong quyền sở hữu dữ liệu và lợi ích lao động. Sự tập trung tư liệu sản xuất số dẫn đến mâu thuẫn giai cấp giữa các tập đoàn công nghệ thống trị thị trường và người lao động kỹ thuật số, đồng thời làm sâu sắc hơn phân tầng xã hội giữa nhóm có quyền kiểm soát công nghệ và nhóm phụ thuộc vào nền tảng số. Các quốc gia hiện nay đang phải đối diện với những mâu thuẫn về chủ quyền dữ liệu, chuỗi cung ứng công nghệ và chiến lược kiểm soát thị trường số, điển hình như cuộc đối đầu công nghệ giữa Mỹ và Trung Quốc trong lĩnh vực bán dẫn, AI và 5G.

Như vậy, để tối ưu hóa vai trò của người lao động số, cần có cơ chế pháp lý rõ ràng, công nghệ hỗ trợ và mô hình quản lý tiên tiến, giúp tạo ra một môi trường sản xuất linh hoạt, sáng tạo và bền vững.

Thực trạng về vai trò của con người Việt Nam hiện nay đòi hỏi quan hệ sản xuất phải phù hợp với sự phát triển lực lượng sản xuất trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0

*Vai trò của người lao động Việt Nam trong sự phát triển của lực lượng sản xuất hiện nay

Trong nền kinh tế số, người Việt Nam tham gia vào trong quá trình lao động sáng tạo giá trị đóng vai trò quan trọng trong việc vận hành hệ thống sản xuất, không chỉ với tư cách thực thi nhiệm vụ mà còn là những nhà sáng tạo công nghệ, cải tiến quy trình và tối ưu hóa năng suất lao động. Lực lượng này bao gồm lập trình viên, nhà khoa học dữ liệu, kỹ sư và chuyên gia công nghệ, những người góp phần thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp dựa trên dữ liệu và trí tuệ nhân tạo. Tuy nhiên, vẫn còn 38,0 triệu lao động chưa qua đào tạo, đặt ra thách thức trong việc nâng cao trình độ chuyên môn kỹ thuật của lực lượng lao động. 

Theo Báo cáo của GII năm 2024, Việt Nam xếp hạng 44/133 quốc gia, cho thấy sự cải thiện trong năng lực đổi mới sáng tạo. Tuy nhiên, năng suất lao động của Việt Nam vẫn thấp hơn nhiều quốc gia trong khu vực, ước tính đạt 199,3 triệu đồng/lao động (tương đương 8.380 USD/lao động). Mặc dù có sự tăng trưởng, song mức năng suất này chưa đáp ứng yêu cầu sản xuất hiện đại, đặt ra thách thức lớn trong việc nâng cao hiệu quả làm việc và khả năng cạnh tranh của người lao động Việt Nam. Tỷ lệ lao động qua đào tạo có bằng, chứng chỉ chỉ đạt 27,0%, phản ánh thực trạng phần lớn lao động chưa được trang bị đầy đủ kỹ năng chuyên môn và kỹ năng số. Việc tiếp cận và ứng dụng các công nghệ tiên tiến như tự động hóa, AI, Big Data vẫn còn hạn chế, khiến năng suất lao động chưa được tối ưu hóa. Đồng thời, hệ thống quản lý lao động vẫn mang tính truyền thống, thiếu tính linh hoạt trong thích ứng với chuyển đổi số, dẫn đến hiệu quả sản xuất chưa cao. Bên cạnh đó, phần lớn doanh nghiệp vẫn chưa đầu tư đủ vào đào tạo nguồn nhân lực số, trong khi nhiều lao động chưa có điều kiện tiếp cận với các chương trình học tập và phát triển kỹ năng mới. Khoảng cách giữa nhu cầu thực tế của doanh nghiệp và trình độ lao động vẫn còn lớn, gây ra tình trạng thiếu hụt lao động chất lượng cao, đặc biệt trong các ngành đòi hỏi trình độ kỹ thuật chuyên sâu và khả năng sáng tạo cao.

*Vai trò của Người Việt Nam trong quan hệ sản xuất hiện nay

Trong nền kinh tế Việt Nam hiện nay, sở hữu tư liệu sản xuất được phân bổ giữa nhiều thành phần kinh tế, mỗi khu vực có vai trò và mức độ đóng góp khác nhau vào tăng trưởng chung. Việt Nam đang chứng kiến sự chuyển đổi từ sở hữu vật chất truyền thống sang sở hữu tư liệu sản xuất số, bao gồm dữ liệu, phần mềm, công nghệ thông tin, AI, và hệ sinh thái số. Trong quá trình này, vai trò của người Việt Nam trong sở hữu tư liệu sản xuất trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Hiện tư liệu sản xuất số chủ yếu thuộc sở hữu của các tập đoàn nước ngoài, Việt Nam có nguy cơ mất quyền kiểm soát đối với nền kinh tế số, bị phụ thuộc vào công nghệ nhập khẩu và hạn chế trong khả năng đổi mới sáng tạo nội địa. Do đó, để đảm bảo sự phát triển bền vững, việc sở hữu tư liệu sản xuất số trong nước, đặc biệt là sở hữu của doanh nghiệp tư nhân và doanh nghiệp nhà nước đối với các công nghệ lõi, dữ liệu chiến lược và tài nguyên số. Nhà nước phải có chính sách hỗ trợ phát triển doanh nghiệp công nghệ nội địa, khuyến khích đổi mới sáng tạo và xây dựng hệ sinh thái kinh tế số dựa trên nền tảng sở hữu Việt Nam. Đây là điều kiện tiên quyết để đảm bảo nền kinh tế không chỉ phát triển bền vững mà còn có khả năng cạnh tranh trong kỷ nguyên số hóa và hội nhập toàn cầu. Tuy nhiên, phần lớn các trung tâm dữ liệu tại Việt Nam hiện do các nhà đầu tư nước ngoài sở hữu. Điều này dẫn đến việc các doanh nghiệp nội địa và người lao động Việt Nam gặp khó khăn trong việc tiếp cận và kiểm soát các nguồn tài nguyên số quan trọng, tạo ra sự phụ thuộc vào các tổ chức nước ngoài. Việc mất quyền kiểm soát tư liệu sản xuất số không chỉ ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh kinh tế mà còn đặt ra những thách thức đối với an ninh và chủ quyền quốc gia trong kỷ nguyên số. Sự phụ thuộc vào công nghệ và dữ liệu do nước ngoài kiểm soát có thể dẫn đến nguy cơ bị chi phối về chính sách kinh tế và an ninh mạng. 

Hơn nữa, người lao động Việt Nam tham gia vào tổ chức và quản lý chủ yếu ở các vai trò thực thi và vận hành, ít có cơ hội tham gia vào các khâu hoạch định chiến lược hoặc quản lý cấp cao trong các công ty. Báo cáo của ILO (2023) chỉ ra rằng, chỉ khoảng 15% người lao động tại Việt Nam có kỹ năng quản lý cơ bản, trong khi nhu cầu về năng lực quản trị ngày càng tăng cao trong các chuỗi sản xuất hiện đại. Hạn chế về trình độ và kỹ năng quản lý khiến người lao động Việt Nam thường chỉ đảm nhận các vai trò cấp thấp trong các tổ chức sản xuất. Điều này ảnh hưởng đến sự phát triển toàn diện của họ và làm giảm hiệu quả hoạt động của chuỗi sản xuất. Trong chuỗi phân phối sản phẩm, người lao động Việt Nam tham gia chủ yếu ở các khâu trung gian và vận hành, như logistics và bán hàng. Tuy nhiên, vai trò của người lao động Việt Nam trong các khâu có giá trị gia tăng cao, như nghiên cứu thị trường và xây dựng chiến lược phân phối, còn rất hạn chế. Mặc dù, lao động Việt Nam đã tiếp cận các nền tảng thương mại điện tử và công nghệ blockchain, nhưng tỷ lệ này vẫn còn thấp. Báo cáo của World Bank (2023) cho thấy, chỉ 10% lực lượng lao động tại Việt Nam tham gia vào các hoạt động phân phối sản phẩm ứng dụng công nghệ cao, trong khi các quốc gia trong khu vực như Thái Lan và Malaysia đạt tỷ lệ từ 30-40%. 

Vậy nên, người Việt Nam đóng vai trò trung tâm trong cả lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất, nhưng vẫn đối mặt với hạn chế về kỹ năng và quyền sở hữu. Sự không đồng bộ giữa hai yếu tố này làm giảm hiệu quả sản xuất và quyền lợi của lao động, đòi hỏi phải phát triển toàn diện người Việt Nam trong kỷ nguyên số.

Xem toàn bộ bài nghiên cứu Vai trò quyết định của con người Việt Nam trong việc đảm bảo quan hệ sản xuất phù hợp với sự phát triển của lực lượng sản xuất trong kỷ nguyên mới của dân tộc TẠI ĐÂY.

Nhóm tác giả: GS. TS. Nguyễn Đông Phong, PGS. TS. Phạm Thị Kiên – Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh.

Đây là bài viết nằm trong Chuỗi bài lan tỏa nghiên cứu và kiến thức ứng dụng từ UEH với thông điệp “Research Contribution For All – Nghiên Cứu Vì Cộng Đồng”, UEH trân trọng kính mời Quý độc giả cùng đón xem bản tin UEH Research Insights tiếp theo.

Tin, ảnh: Tác giả, Ban Truyền thông và Phát triển đối tác UEH

Giọng đọc: Thanh Kiều

Chân Trang (1)

Chu kỳ giảm giá của đồng USD?

TS. Đinh Thị Thu Hồng và nhóm nghiên cứu

26 Tháng Sáu, 2021

Việt Nam cần kịch bản cho thương mại tương lai

ThS. Tô Công Nguyên Bảo

26 Tháng Sáu, 2021

Hệ thống tiền tệ tiếp theo như thế nào?

TS. Lê Đạt Chí và nhóm nghiên cứu

26 Tháng Sáu, 2021

Chuyển đổi số trong khu vực công tại Việt Nam

Khoa Quản lý nhà nước

26 Tháng Sáu, 2021

Cần đưa giao dịch công nghệ lên sàn chứng khoán

Bộ Khoa học và Công nghệ

5 Tháng Sáu, 2021

Thiết kế đô thị: tầm nhìn vững chắc cho đô thị bền vững

Viện Đô thị thông minh và Quản lý

5 Tháng Sáu, 2021

Phục hồi du lịch và nỗ lực thoát khỏi vòng xoáy ảnh hưởng bởi Covid-19

Viện Đô thị thông minh và Quản lý

5 Tháng Sáu, 2021

2021 sẽ là năm khởi đầu của chu kỳ tăng trưởng mới

PGS.TS Nguyễn Khắc Quốc Bảo

5 Tháng Sáu, 2021

Quỹ vaccine sẽ khả thi khi có người dân đóng góp

Phạm Khánh Nam, Việt Dũng

5 Tháng Sáu, 2021

Kích thích kinh tế, gia tăng vận tốc dòng tiền

Quách Doanh Nghiệp

5 Tháng Sáu, 2021

Đi tìm chiến lược hậu Covid-19 cho doanh nghiệp bảo hiểm Việt Nam

PGS TS Nguyễn Khắc Quốc Bảo, ThS Lê Văn

5 Tháng Sáu, 2021

Insurtech – Cơ hội và thách thức cho Startup Việt

Ths. Lê Thị Hồng Hoa

5 Tháng Sáu, 2021