[Podcast] Định giá carbon: Xu hướng chính sách toàn cầu và chiến lược thích ứng cho doanh nghiệp
14 Tháng Hai, 2025
Từ khóa: định giá carbon, phát triển bền vững, kinh tế tuần hoàn
Khi các quốc gia tìm cách đạt được mức trung hòa carbon vào năm 2050, chính sách định giá carbon sẽ đóng vai trò ngày càng quan trọng trong việc thực hiện mục tiêu này. Bằng cách chủ động thích ứng, các doanh nghiệp không chỉ tối ưu hóa được chi phí mà còn đáp ứng được kỳ vọng và nhu cầu về môi trường của khách hàng và nhà đầu tư.

Định giá carbon: xu hướng chính sách toàn cầu
Định giá Carbon (Carbon Pricing) đã được thực hiện như một công cụ chính sách quan trọng để giảm thiểu biến đổi khí hậu ở nhiều quốc gia. Thuế carbon đầu tiên được Phần Lan áp dụng vào năm 1990. Tính đến tháng 5 năm 2020, đã có 82 sáng kiến về thuế carbon trên 48 quốc gia trên toàn cầu. Không dừng lại ở chính sách đơn lẻ của từng quốc gia, liên minh châu Âu bắt đầu thực hiện đánh thuế carbon từ 2005, sau đó Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) đã được thí điểm áp dụng từ ngày 01/10/2023 và sẽ thực hiện đầy đủ từ năm 2026. Cơ chế này sẽ áp thuế carbon đối với các hàng hóa thuộc diện điều chỉnh khi xuất khẩu vào thị trường EU, dựa trên mức độ phát thải khí nhà kính trong quy trình sản xuất. Trước mắt, CBAM áp dụng đối với 6 ngành: gang và thép; nhôm; xi măng; phân bón; điện và hydrogen. Nếu hệ thống định giá carbon trong nước được triển khai với mức phát thải của các ngành giữ nguyên như hiện tại, thì chỉ riêng CBAM của châu Âu đã có thể ảnh hưởng tiêu cực đến GDP của Việt Nam lên đến 6,4 tỷ USD vào năm 2030 và đến 11,1 tỷ USD vào năm 2035 (Bộ công thương, 2024). Là một trong những thị trường xuất khẩu chủ lực của Việt Nam, nếu EU mở rộng danh sách mặt hàng thuộc diện điều chỉnh thì mức ảnh hưởng sẽ cao hơn nhiều. Tại Việt Nam, Nghị định số 06/2022/NĐ-CP của Chính phủ quy định giảm nhẹ phát thải khí nhà kính và bảo vệ tầng ozon cũng đã quy định cụ thể về lộ trình phát triển, thời điểm triển khai thị trường carbon trong nước. Việt Nam đứng thứ 21 trên thế giới về phát thải carbon, và bên cạnh xuất khẩu, nhiều ngành hàng ở Việt Nam nhập khẩu nguyên phụ liệu từ phần còn lại của thế giới. Trong bối cảnh định giá carbon đã trở thành xu hướng chính sách toàn cầu như vậy, các doanh nghiệp cần phải lưu tâm đến tác động của chính sách định giá carbon lên hoạt động kinh doanh và cần có chiến lược thích ứng phù hợp.
Chiến lược thích ứng cho doanh nghiệp
Có nhiều hình thức định giá carbon, trong đó có hai hình thức định giá carbon phổ biến mà các quốc gia hay lựa chọn:
Thuế carbon: chính sách này đặt ra mức giá trực tiếp cho lượng phát thải khí nhà kính và yêu cầu các chủ thể kinh tế phải trả tiền cho mỗi tấn carbon thải ra. Do đó, nó tạo ra động lực tài chính để các doanh nghiệp giảm lượng khí thải bằng cách chuyển sang các quy trình hiệu quả hơn hoặc nhiên liệu sạch hơn để tối ưu hóa chi phí thuế.
Hệ thống giao dịch phát thải (ETS) – còn được gọi là hệ thống mua bán phát thải – đặt ra giới hạn đối với tổng lượng phát thải khí nhà kính trực tiếp từ các lĩnh vực cụ thể và thiết lập một thị trường nơi các quyền phát thải (dưới hình thức giấy phép) được giao dịch. Cách tiếp cận này cho phép người gây ô nhiễm đạt được mục tiêu giảm phát thải một cách linh hoạt và với chi phí tối ưu nhất.
Với hai hình thức định giá carbon phổ biến nêu trên, có ba chiến lược thích ứng các công ty có thể lựa chọn. Đầu tiên, họ có thể điều chỉnh quy mô sản xuất, điều này đồng nghĩa điều chỉnh tổng lượng khí thải carbon của họ một cách trực tiếp. Thứ hai, các công ty có thể tham gia đầu tư xanh nhằm mục đích làm cho các quy trình công nghiệp trở nên sạch hơn. Thứ ba, với hệ thống mua bán khí thải, họ có thể quản lý và mua bán tín chỉ carbon một cách tối ưu.
Do sự linh hoạt trong lựa chọn chiến lược thích ứng như trên, lượng phát thải ròng của các công ty thay đổi theo thời gian và phụ thuộc vào những lựa chọn mà họ đưa ra.
Ngoài ra, thuế carbon là một chi phí mới được tính vào chi phí hoạt động, do vậy, cùng với việc quản lý việc tuân thủ, doanh nghiệp cần theo sát các thay đổi chính sách định giá carbon của các quốc gia và khu vực liên quan đến hoạt động của doanh nghiệp để đánh giá thuế carbon sẽ tác động như thế nào đến mức giá cuối cùng của các sản phẩm, dịch vụ mà doanh nghiệp cung ứng. Từ đó có chiến lược ứng phó phù hợp.
Tuy nhiên, thuế carbon có thể khó theo dõi. Chẳng hạn, với Thỏa thuận xanh châu Âu, EU cho phép từng quốc gia thành viên lựa chọn cách áp dụng thuế carbon và các biện pháp giám sát của riêng họ. Số liệu từ năm 2019 cho thấy, trong khi thuế carbon của Na Uy bao gồm 60% tổng lượng khí thải nhà kính của cả nước thì Tây Ban Nha chỉ đánh thuế 3% lượng khí thải do phạm vi thuế hạn chế. Do vậy, để có sự chủ động hơn, doanh nghiệp cần phải dự đoán chính sách định giá carbon và tích hợp chúng ngay từ đầu vào tất cả quy trình kinh doanh của mình. Kinh nghiệm cho thấy các công ty nên bắt đầu bằng cách tích hợp theo chiều dọc chuỗi cung ứng của mình – xem xét mọi thứ từ nguồn cung ứng, chế biến, sản xuất đến bán hàng và hậu cần. Như vậy, việc đánh giá vòng đời sản phẩm trở nên hết sức cần thiết.
Cũng cần nhấn mạnh, chính sách định giá carbon đang thay đổi nhanh chóng không hẳn là một mối đe dọa. Nhiều doanh nghiệp đã nhìn thấy giá trị của việc đầu tư vào chuỗi cung ứng có cường độ carbon thấp hơn và vào công nghệ sạch hơn, vì bên cạnh các giá trị vô hình, họ còn được hưởng lợi từ các khoản tín dụng thuế và trợ cấp do các chính phủ cung cấp để khuyến khích đầu tư vào công nghệ sạch.
Đến đây, cần bàn thêm một chút về đầu tư xanh. Bustamante và Zucchi (2023) đã phân tích hai loại hình đầu tư xanh khác nhau mà một công ty có thể thực hiện cùng với những lợi ích và nhược điểm liên quan.
Loại hình thứ nhất, đầu tư vào các dự án giảm phát thải (abatement) nhằm mục đích bù đắp một phần lượng khí thải của các công ty. Nghĩa là, các công ty tạo ra khí thải thông qua quá trình sản xuất của họ và các dự án giảm nhẹ có tác dụng “làm sạch” một số lượng khí thải này. Trồng cây hoặc thu hồi và lưu trữ carbon là một số ví dụ cho loại hình này. Mặc dù ngay lập tức giảm lượng phát thải ròng của các doanh nghiệp nhưng các dự án giảm phát thải không dẫn đến thay đổi cơ cấu công nghệ. Loại hình đầu tư xanh thứ hai, đổi mới xanh (green innovation) thúc đẩy quá trình chuyển đổi sang các công nghệ mới, bền vững hơn và có tác dụng lâu dài – nó làm cho công nghệ của doanh nghiệp vĩnh viễn ít gây ô nhiễm hơn. Mặc dù có tác động lâu dài đến tính bền vững, nhưng đổi mới xanh lại tốn kém hơn so với việc giảm thiểu ô nhiễm, có thời gian chuẩn bị dài và có kết quả không chắc chắn. Chính vì vậy, cộng thêm áp lực tạo ra giá trị cho các cổ đông trên cơ sở cung cấp các báo cáo tài chính ngắn hạn, các công ty gây ô nhiễm nghiêng đầu tư xanh của họ theo hướng giảm thiểu ngắn hạn và tránh xa đổi mới xanh. Đây là lý do giải thích tại sao chính phủ của các quốc gia đã và đang bổ sung các khoản trợ cấp cho đổi mới xanh vào chính sách định giá carbon. Trợ cấp không chỉ thúc đẩy sự tham gia nhiều hơn vào đầu tư xanh mà còn nghiêng về phía ủng hộ đổi mới xanh. Cũng bởi lý do này, doanh nghiệp cần nhận thức được các cơ hội ưu đãi như tín dụng thuế, trợ cấp tiền mặt và các ưu đãi khác hiện có trong các chương trình phục hồi của chính phủ trên khắp thế giới để tận dụng.
Thay đổi để hướng đến các giá trị dài hạn
Trách nhiệm môi trường của doanh nghiệp đã trở thành nền tảng của chiến lược kinh doanh hiện đại. Các công ty đang chịu áp lực ngày càng tăng trong việc thể hiện cam kết của mình đối với tính bền vững, không chỉ để đáp ứng các yêu cầu pháp lý mà còn phải phù hợp với sở thích của người tiêu dùng và kỳ vọng của nhà đầu tư. Hơn nữa, xu hướng toàn cầu về chính sách định giá carbon không hẳn làm giảm lợi ích của cổ đông. Ngày càng có nhiều minh chứng thực nghiệm cho thấy tác động của điều tiết khí hậu là khác nhau giữa các doanh nghiệp. Doanh nghiệp nào có chiến lược thích ứng sớm, tiếp cận chính sách định giá carbon một cách chủ động, thay vì chỉ coi nó như một khoản chi phí, thì bên cạnh các giá trị tài chính như giảm thiểu chi phí thuế, giảm thiểu rủi ro tài chính liên quan đến cơ chế định giá carbon trong tương lai và việc tuân thủ quy định, các doanh nghiệp còn gặt hái giá trị về mặt danh tiếng, vị thế và thu hút khách hàng, tận dụng được các chính sách ưu đãi, đồng thời ảnh hưởng đến mối quan hệ và nhận thức của cổ đông về các giá trị dài hạn. Kết quả là, doanh thu và lợi nhuận được cải thiện. Theo tổng hợp của Friede, Busch và Bassen (2015), có tới 90% các khảo sát thực nghiệm chỉ ra mối quan hệ tích cực giữa thực hành kinh doanh bền vững vì các giá trị dài hạn và kết quả tài chính của doanh nghiệp. Một phân tích của KPMG (2018) dựa trên dữ liệu S&P Capital IQ trong thời kỳ 15 năm (2003-2017) cũng cho thấy các doanh nghiệp theo đuổi các giá trị dài hạn có doanh thu và lợi nhuận cao hơn hẳn các công ty chỉ tập trung theo đuổi giá trị ngắn hạn (xem hình 1 và 2).
Theo Khảo sát CEO toàn cầu mới nhất của PWC năm 2024, 45% CEO bày tỏ lo ngại về khả năng tồn tại lâu dài của công ty nếu họ tiếp tục đi theo con đường cũ. Ý thức cấp bách này phản ánh sự nhận thức ngày càng tăng về sự cần thiết phải thay đổi chiến lược kinh doanh để thích nghi với các chính sách giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu và các thách thức môi trường khác. Cuộc khảo sát này cũng chỉ ra rằng các CEO đang ngày càng ưu tiên các khoản đầu tư thân thiện với khí hậu. Điều này thể hiện sự sẵn sàng của các CEO trong việc thực hiện những đánh đổi phức tạp để theo đuổi các giá trị dài hạn. Đây là một thuận lợi cho việc thực hành chiến lược kinh doanh bền vững, vì nhận thức về giá trị dài hạn của các nhà quản lý cấp cao được coi là yếu tố quan trọng cho sự chuyển đổi.

Tuy vậy, với một quốc gia mà có tới 98% doanh nghiệp là doanh nghiệp vừa và nhỏ như Việt Nam, để các nhà điều hành doanh nghiệp, các chủ doanh nghiệp nhận thức được rằng các lợi thế cạnh tranh và sức mạnh thị trường đang thay đổi, và do đó, việc các công ty tập trung tạo ra giá trị dài hạn cho tất cả các bên liên quan cũng chính là để tăng lợi ích cho cổ đông, cho chủ doanh nghiệp, có lẽ cần nhiều thời gian hơn. Trong bối cảnh này, đào tạo và truyền thông là cần thiết để chủ doanh nghiệp và các cổ đông hiểu được rằng: khả năng cạnh tranh và lợi nhuận của một công ty đang ngày càng phụ thuộc nhiều vào việc việc đảm bảo các khía cạnh giá trị gắn với các bên liên quan như vốn nhân lực, vốn tự nhiên, mối quan hệ khách hàng, thương hiệu, quan hệ đối tác và niềm tin. Theo khảo sát của Ocean Tomo (2017), những tài sản vô hình như vậy đã tăng từ 32% vào năm 1985 lên 84% giá trị doanh nghiệp ở năm 2017.
Đến đây, một câu hỏi rất cần được trả lời, đó là: làm sao các công ty có thể xử lý mối quan hệ giữa việc theo đuổi giá trị dài hạn và áp lực thực hiện các mục tiêu ngắn hạn? Câu trả lời tập trung vào các nội dung chính như sau. Thứ nhất, doanh nghiệp cần đánh giá được mối quan hệ hai chiều: (i) các xu hướng xã hội trong tương lai có thể ảnh hưởng đến sự phát triển và hiệu quả tài chính của doanh nghiệp ra sao; (ii) hoạt động của doanh nghiệp có thể tạo ra các tác động xã hội và môi trường nào, rủi ro và chi phí mà công ty có thể phải gánh chịu liên quan đến việc tạo ra các tác động đó ra sao. Thứ hai, xác định những thay đổi nào trong hoạt động của doanh nghiệp là cần thiết để nắm bắt các cơ hội cũng như giảm thiểu các rủi ro do xu hướng xã hội trong tương lai tạo ra. Ở bước này, việc lắng nghe ý kiến của các bên liên quan để xác định đúng các vấn đề cần thay đổi là rất quan trọng. Ngoài ra, cần sử dụng thông tin chi tiết dựa trên dữ liệu để đưa ra quyết định phù hợp. Dữ liệu có thể giúp doanh nghiệp điều chỉnh chiến lược của mình cho phù hợp với cả xu hướng thị trường ngắn hạn và những thay đổi dài hạn trong ngành. Thứ ba, cần thay đổi văn hóa doanh nghiệp. Không chỉ nhận thức của CEO, mà doanh nghiệp còn cần phải tạo dựng được sự ủng hộ từ quản lý cấp trung đến toàn thể người lao động để thực hiện thành công những thay đổi cần thiết. Cuối cùng, thực hiện phân tích các kịch bản, trên cơ sở đó lựa chọn chiến lược đánh đổi và “tốc độ” chuyển đổi phù hợp nhất với điều kiện đặc thù của từng doanh nghiệp.
Thay lời kết
Khi các quốc gia tìm cách đạt được mức trung hòa carbon vào năm 2050, chính sách định giá carbon sẽ đóng vai trò ngày càng quan trọng trong việc thực hiện mục tiêu này. Khi chính sách định giá carbon được thực hiện rộng rãi hơn, các doanh nghiệp (đặc biệt là các doanh nghiệp đa quốc gia) phải đối mặt với bức tranh thuế phức tạp và thay đổi nhanh chóng, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động. Bằng cách chủ động thích ứng, chuyển đổi mô hình hoạt động để giảm lượng khí thải carbon và tận dụng các ưu đãi carbon, các doanh nghiệp sẽ không chỉ xây dựng hoạt động kinh doanh bền vững trong tương lai mà còn đáp ứng được kỳ vọng và nhu cầu về môi trường của khách hàng và nhà đầu tư. Liệu Doanh nghiệp của bạn đã chuẩn bị đủ để sẵn sàng cho một kỷ nguyên mới?
Đây là bài viết của Viện Tài chính bền vững thuộc Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh (UEH SFI) – là tổ chức giáo dục đầu tiên tại Việt Nam thực hiện hoạt động tư vấn, đào tạo và nghiên cứu về quản trị bền vững, tài chính bền vững và các lĩnh vực liên quan. Đến nay, Viện đã gặt hái được nhiều thành công trong cả ba mảng: đào tạo, nghiên cứu và tư vấn. Đặc biệt, chương trình đào tạo Cao học Quản trị bền vững doanh nghiệp và môi trường của Viện ngày càng thu hút được đông đảo ứng viên dự tuyển, được các học viên và nhà tuyển dụng đánh giá cao. Viện cũng đã tham gia tích cực vào các diễn đàn quốc tế; thiết lập quan hệ đối tác với các trường đại học có uy tín trên thế giới; cung cấp dịch vụ tư vấn và chuyển giao công nghệ cho các tổ chức quốc tế như Công ty tài chính quốc tế/Ngân hàng Thế giới (IFC/WB), Frankfurt School of Finance & Management, the University Network for Strengthening Macro-financial Resilience to Climate and Environmental Change, Viện tăng trưởng xanh toàn cầu (GGGI). Viện cũng trở thành một trong 5 thành viên sáng lập Ủy ban tài chính bền vững của Eurocham. Đồng thời, với mục tiêu lan tỏa tri thức và dẫn đầu trong lĩnh vực quản trị bền vững và tài chính bền vững ở Việt Nam, Viện cũng chú trọng cung cấp: (i) các khóa đào tạo ngắn hạn chuyên sâu về tài chính bền vững, đầu tư tác động, quản trị rủi ro tài chính liên quan đến biến đổi khí hậu, chiến lược kinh doanh bền vững, báo cáo phát triển bền vững,…; (ii) các dịch vụ tư vấn phù hợp với yêu cầu của từng doanh nghiệp, của chính phủ và chính quyền địa phương về quản trị bền vững.
Bài viết nằm trong Chuỗi bài lan tỏa nghiên cứu và kiến thức ứng dụng từ UEH với thông điệp “Research Contribution For All – Nghiên Cứu Vì Cộng Đồng”, UEH trân trọng kính mời Quý độc giả cùng đón xem bản tin UEH Research Insights tiếp theo.
Tin, ảnh: Tác giả, Ban Truyền thông và Phát triển đối tác UEH
Giọng đọc: Thanh Kiều

[Podcast] Lãnh đạo số – Góc nhìn tổng quan từ trong kỷ nguyên số
25 Tháng Hai, 2025
[Podcast] Góp ý giải pháp phát triển giáo dục Đại học
5 Tháng Hai, 2025
[Podcast] Các yếu tố ảnh hưởng đến động lực học tập của sinh viên
22 Tháng Một, 2025
[Podcast] “Mô hình Campus thích ứng – Giải pháp dành cho Mekong bền vững”
13 Tháng Một, 2025
[Podcast] Đào tạo nhân lực Mekong tương lai: Trao quyền hành động bền vững
30 Tháng Mười Hai, 2024
[Podcast] Dự án Phát triển khung công bằng giao thoa nhằm khuyến khích khả năng đi bộ
30 Tháng Mười Hai, 2024
[Podcast] Chiến lược thiết kế hậu kỹ thuật số trong nghệ thuật truyền thông
27 Tháng Mười Một, 2024
[Podcast] Đồng sáng tạo và xây dựng cộng đồng ArtTech hướng tới tương lai bền vững
26 Tháng Mười Một, 2024
[Podcast] Quản trị công nghệ trong kỷ nguyên 4.0: Tổng quan và nhu cầu thị trường
21 Tháng Mười Một, 2024
[Podcast] Công nghệ thông tin – truyền thông và sự ổn định của hệ thống ngân hàng
21 Tháng Mười Một, 2024
[Podcast] Vai trò của chính sách vĩ mô thận trọng đối với tăng trưởng tín dụng tại Việt Nam
21 Tháng Mười Một, 2024
[Podcast] Đề xuất hoàn thiện pháp luật về hoạt động môi giới chứng khoán tại Việt Nam
21 Tháng Mười Một, 2024
[Podcast] NFTs – Cuộc cách mạng nghệ thuật hay cơn sốt nhất thời?
18 Tháng Mười Một, 2024
[Podcast] CareFeeder – Giải pháp công nghệ hỗ trợ người già và bệnh nhân Parkinson tự ăn uống
11 Tháng Mười Một, 2024
[Podcast] Ứng dụng học máy trong phân tích dữ liệu quản trị nguồn nhân lực
11 Tháng Mười Một, 2024
[Podcast] Nghệ thuật dân gian thời 4.0: Múa rối nước tự động dựa trên nền tảng robot
7 Tháng Mười Một, 2024
[Podcast] Bứt phá hiệu suất sáng tạo nhân viên nhờ phản hồi mang tính phát triển
7 Tháng Mười Một, 2024
[Podcast] Giải pháp MPIA: Lối thoát tạm thời cho cuộc khủng hoảng thương mại quốc tế?
7 Tháng Mười Một, 2024
[Podcast] “Căn bệnh Hà Lan” trong việc nhận kiều hối và trường hợp Việt Nam
31 Tháng Mười, 2024
[Podcast] UEH hướng đến trung hòa carbon: Bước đi đầu tiên
22 Tháng Tám, 2024
[Podcast] Giải pháp nâng cao hoạt động vận động cho sinh viên
9 Tháng Tám, 2024
[Podcast] Phong Cách Lãnh Đạo Đạo Đức Và Hành Vi Ngoài Vai Trò Của Công Chức
29 Tháng Bảy, 2024
[Podcast] Định Hình Chiến Lược Phát Triển Toàn Diện, Bền Vững Cho Đất Nước
25 Tháng Bảy, 2024
[Podcast] Mô Hình Đại Học Bền Vững Dành Cho Các Thị Trường Mới Nổi
19 Tháng Bảy, 2024
[Podcast] Những Tiếp Cận Mới Nhất Dành Cho Các Đại Học Bền Vững
11 Tháng Bảy, 2024
[Podcast] Tác Động Của Nguồn Nhân Lực Xanh Đến Các Mục Tiêu Về Môi Trường
24 Tháng Năm, 2024
Kinh Tế Xã Hội Và Sự Phát Thải CO2 Ở Việt Nam Giai Đoạn 1990 – 2018
23 Tháng Năm, 2024
Pháp Luật Dữ Liệu – Kỳ 1: Cần Một Cách Tiếp Cận Mới
15 Tháng Năm, 2024
[Podcast] Pháp Luật Dữ Liệu – Kỳ 1: Cần Một Cách Tiếp Cận Mới
14 Tháng Năm, 2024
Đánh Giá Quảng Cáo Trên Nền Tảng Tiktok
8 Tháng Năm, 2024
[Podcast] Đánh Giá Quảng Cáo Trên Nền Tảng Tiktok
7 Tháng Năm, 2024
[podcast] Phản Ứng Của Chính Sách Xã Hội Đối Với Đại Dịch Covid-19 Ở Một Số Quốc Gia (Kỳ 1)
8 Tháng Mười Hai, 2023
Promoting Learner Autonomy in English Language Learning (Part 2)
28 Tháng Mười Một, 2023
[Podcast] Ngoại giao kinh tế Việt Nam trong thời kỳ đổi mới và hội nhập quốc tế
10 Tháng Mười Một, 2023
ArtTech and sustainable development
27 Tháng Mười, 2023
Cộng đồng ArtTech đầu tiên tại Việt Nam – Một năm nhìn lại
9 Tháng Mười, 2023
ArtTech – Một xu hướng tương lai
5 Tháng Mười, 2023
ArtTech và phát triển bền vững
3 Tháng Mười, 2023
[Podcast] Máy Tính Và Công Nghệ “Không Đi Một Mình” – Phần 4
24 Tháng Bảy, 2023
[Podcast] Tác Động Của Đồng Tiền Kỹ Thuật Số Đến Tỷ Giá Hối Đoái
14 Tháng Mười Một, 2022
[Podcast] Chuyển Đổi Số Trong Ngành Du Lịch Việt Nam
5 Tháng Năm, 2022
[Podcast] Chuyển Đổi Số Trong Lĩnh Vực Y Tế Ở Việt Nam
25 Tháng Ba, 2022
[Podcast] Phân Tích Dữ Liệu Con Người Tại Việt Nam
18 Tháng Ba, 2022
[Podcast] Chuyển Đổi Số Trong Nông Nghiệp Ở Việt Nam
11 Tháng Ba, 2022
[Podcast] Mô Hình Kinh Tế Chia sẻ: Các Vấn Đề Quản Lý Ở Việt Nam
21 Tháng Một, 2022
[Podcast] Nâng Cao Trải Nghiệm Khách Hàng Trực Tuyến Trong Ngành Du Lịch
15 Tháng Một, 2022
[Podcast] Chính Sách Lao Động Việc Làm Cho TP. HCM Trong Giai Đoạn Sau Giãn Cách
28 Tháng Mười Hai, 2021
[Podcast] Xây Dựng Thị Trường Chứng Khoán Phi Tập Trung Dựa Trên Công Nghệ Blockchain
24 Tháng Mười Hai, 2021
[Podcast] Học Tập Suốt Đời Trong Thế Giới Số: Góc Nhìn Từ Nghề Nghiệp Kế Toán, Kiểm toán
21 Tháng Mười Hai, 2021
[Podcast] Học Tập Suốt Đời Tại UEH: Hướng Đến Đại Học Bền Vững
14 Tháng Mười Hai, 2021
[Podcast] Xu Hướng Kinh Doanh Bán Lẻ Trực Tuyến Thời Kỳ Covid
10 Tháng Mười Hai, 2021
[Podcast] Big Data Cho Mục Tiêu Phát Triển Bền Vững: Kinh Nghiệm Quốc Tế
7 Tháng Mười Hai, 2021
[Podcast] Cải Cách Luật Đất Đai Để Thúc Đẩy Phát Triển Kinh Tế
2 Tháng Mười Hai, 2021
[Podcast] Cuộc Cách Mạng Trong Kinh Tế Học Thực Nghiệm
30 Tháng Mười Một, 2021
[Podcast] Chỉ Số Giá Tiêu Dùng Từ Góc Nhìn Khai Thác Dữ Liệu Lớn (Big Data)
17 Tháng Mười Một, 2021
[Podcast] Toàn Cảnh Tiền Tệ Kỹ Thuật Số – Phần 5 : Tiền Ổn Định Tư Nhân Diem
5 Tháng Mười Một, 2021
Đứt gãy chuỗi cung ứng vùng trọng điểm phía Nam: 8 giải pháp
20 Tháng Mười, 2021
[Podcast]Toàn Cảnh Tiền Tệ Kỹ Thuật Số – Phần 2: Những Cột Mốc Phát Triển
19 Tháng Mười, 2021
[Podcast] Toàn cảnh tiền tệ kỹ thuật số – Phần 1: Xu thế của thời đại
15 Tháng Mười, 2021
NGÂN HÀNG BẮT TAY FINTECH (Phần 3): Các Giải Pháp Hỗ Trợ
8 Tháng Mười, 2021
UEH chủ trì thành công Hội thảo ICBF 2021
7 Tháng Mười, 2021
GRSD 2021- Hội thảo khoa học “Tăng trưởng xanh và phát triển bền vững”
6 Tháng Mười, 2021
NGÂN HÀNG BẮT TAY FINTECH (phần 2): Chọn đối tác theo tiêu chí nào?
4 Tháng Mười, 2021
‘Đổi mới giáo dục nghề nghiệp là động cơ tăng trưởng kinh tế’
30 Tháng Chín, 2021
Giải pháp “mở cửa” an toàn với các khu công nghiệp tại TP Hồ Chí Minh
27 Tháng Chín, 2021
Khi cuộc sống “bình thường mới”, nơi ở cho người lao động cần được quan tâm
9 Tháng Chín, 2021
Hướng phát triển mô hình đào tạo luân phiên (Dual Education) tại Việt Nam
6 Tháng Chín, 2021
Webinar: Tương lai ngành Thẩm định giá trong thập niên mới
17 Tháng Tám, 2021
Hãy là người dùng thông minh khi đón nhận và chia sẻ thông tin
9 Tháng Tám, 2021
Webinar: An toàn thông tin kế toán trong kỷ nguyên số
3 Tháng Tám, 2021
Có nên đưa lãi suất tiền gửi VND về 0 phần trăm?
20 Tháng Bảy, 2021
Chu kỳ giảm giá của đồng USD?
TS. Đinh Thị Thu Hồng và nhóm nghiên cứu
26 Tháng Sáu, 2021
Việt Nam cần kịch bản cho thương mại tương lai
ThS. Tô Công Nguyên Bảo
26 Tháng Sáu, 2021
Hệ thống tiền tệ tiếp theo như thế nào?
TS. Lê Đạt Chí và nhóm nghiên cứu
26 Tháng Sáu, 2021
Chuyển đổi số trong trường đại học: Dạy học trực tuyến sẽ trở thành xu hướng tất yếu
GS.TS. Nguyễn Trọng Hoài
26 Tháng Sáu, 2021
Tiền số ngân hàng Trung ương – Vận hành và thử nghiệm
Châu Văn Thành
26 Tháng Sáu, 2021
Chuyển đổi số trong khu vực công tại Việt Nam
Khoa Quản lý nhà nước
26 Tháng Sáu, 2021
“Cấp cứu” doanh nghiệp trước làn sóng COVID-19 thứ 4
23 Tháng Sáu, 2021
Chuyên gia UEH: Việt Nam nên kết hợp tiêm vaccine miễn phí và dịch vụ
23 Tháng Sáu, 2021
Hội thảo khoa học về Thị trường bảo hiểm Việt Nam (Conference on Vietnam’s Insurance Industry – CVII)
Khoa Toán – Thống Kê
7 Tháng Sáu, 2021
Muốn có trung tâm tài chính phải có chiến lược thích ứng
Khoa Tài chính
5 Tháng Sáu, 2021
Cần đưa giao dịch công nghệ lên sàn chứng khoán
Bộ Khoa học và Công nghệ
5 Tháng Sáu, 2021
Sự hữu ích của Lý thuyết trò chơi: Thảo luận về giải Nobel Kinh tế năm 2020
JABES
5 Tháng Sáu, 2021
Đoán định tư pháp: Xu thế mới trong hành nghề Luật
Khoa Luật
5 Tháng Sáu, 2021
Thiết kế đô thị: tầm nhìn vững chắc cho đô thị bền vững
Viện Đô thị thông minh và Quản lý
5 Tháng Sáu, 2021
Phục hồi du lịch và nỗ lực thoát khỏi vòng xoáy ảnh hưởng bởi Covid-19
Viện Đô thị thông minh và Quản lý
5 Tháng Sáu, 2021
Nghiên cứu Kinh tế học lao động trong sự biến động của thế giới
JABES
5 Tháng Sáu, 2021
Kết hợp Nghệ thuật và Công nghệ hướng đến Thành phố thông minh đáng sống
Viện Đô thị thông minh và Quản lý
5 Tháng Sáu, 2021
Chuỗi bài “The Basics of B2B”: Thị trường việc làm rộng mở nhiều sinh viên chuyên ngành Marketing đang bỏ quên
TS. Đinh Tiên Minh
5 Tháng Sáu, 2021
Môi trường không phải để nhà đầu tư xài miễn phí!
TS. Phạm Khánh Nam
5 Tháng Sáu, 2021
2021 sẽ là năm khởi đầu của chu kỳ tăng trưởng mới
PGS.TS Nguyễn Khắc Quốc Bảo
5 Tháng Sáu, 2021
Quỹ vaccine sẽ khả thi khi có người dân đóng góp
Phạm Khánh Nam, Việt Dũng
5 Tháng Sáu, 2021
Kích thích kinh tế, gia tăng vận tốc dòng tiền
Quách Doanh Nghiệp
5 Tháng Sáu, 2021
Đi tìm chiến lược hậu Covid-19 cho doanh nghiệp bảo hiểm Việt Nam
PGS TS Nguyễn Khắc Quốc Bảo, ThS Lê Văn
5 Tháng Sáu, 2021
Insurtech – Cơ hội và thách thức cho Startup Việt
Ths. Lê Thị Hồng Hoa
5 Tháng Sáu, 2021