[Podcast] Mối liên hệ giữa phát triển bền vững xã hội và hiệu quả trong chuỗi cung ứng – Nghiên cứu trường hợp doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam 

14 Tháng Mười Một, 2024

Từ khóa: phát triển bền vững, bền vững xã hội, chuỗi cung ứng, doanh nghiệp vừa và nhỏ.

Ngày nay, nhận thức công chúng về các vấn đề xã hội ngày càng tăng, tầm quan trọng của tính bền vững trong chuỗi cung ứng vì vậy đã cải thiện đáng kể trong vài thập kỷ qua. Chính phủ Việt Nam đã công bố “Định hướng phát triển bền vững Quốc gia” nhằm thực hiện thành công các mục tiêu phát triển bền vững (SDGs). Mặc dù đã có nhiều nghiên cứu về phát triển bền vững trong những năm gần đây, tuy nhiên vẫn còn ít nghiên cứu về cách các công ty và các bên liên quan hợp tác để đạt được các mục tiêu chung. Vì vậy tác giả Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh (UEH) đã thực hiện chủ đề nghiên cứu “Mối liên hệ giữa phát triển bền vững xã hội và hiệu quả trong chuỗi cung ứng – Nghiên cứu trường hợp doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam” để xác định mối quan hệ giữa tính bền vững xã hội và kết quả hoạt động trong các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) tại Việt Nam.     

Tác giả UEH đã áp dụng và chỉnh sửa các tiêu chí đo lường từ các nghiên cứu trước và áp dụng mô hình PLS-SEM trong nghiên cứu này. Kết quả nghiên cứu cho thấy tính bền vững có tác động đáng kể đến hiệu suất chuỗi cung ứng cũng như tăng cường sự tích hợp giữa các thành viên. Hơn nữa, các nhà hoạch định chính sách và quản lý cần chú trọng hơn đến các vấn đề liên quan tới bền vững xã hội nhằm đạt được mục tiêu chung. Kết luận, các doanh nghiệp nên áp dụng các giá trị bền vững để nâng cao phúc lợi, điều kiện làm việc, an toàn và chăm sóc sức khỏe của nhân viên cũng như phát triển cộng đồng địa phương nhằm đạt được các mục tiêu về phát triển bền vững.

Bối cảnh nghiên cứu 

Liên hợp quốc và các đối tác tại Việt Nam đang nỗ lực hoàn thành 17 mục tiêu phát triển bền vững nhằm giải quyết những vấn đề cấp bách mà Việt Nam và các nước trên thế giới đang phải đối mặt (United Nations, 2022). Các mục tiêu phát triển bền vững (SDGs) kêu các quốc gia trên thế giới cùng hành động nhằm xóa đói giảm nghèo, bảo vệ hệ sinh thái và môi trường trên toàn cầu, đồng thời đảm bảo rằng tất cả mọi người có thể sống trong hòa bình và thịnh vượng. Việt Nam đã chuyển đổi Chương trình nghị sự toàn cầu 2030 thành Kế hoạch hành động quốc gia nhằm thực hiện 17 mục tiêu phát triển bền vững và 115 mục tiêu cụ thể phù hợp với điều kiện và ưu tiên phát triển của đất nước. Ngày 25 tháng 9 năm 2020, Chính phủ đã ban hành Nghị quyết số 136/NQ-CP về phát triển bền vững. Nghị quyết đặt ra 17 mục tiêu cho Việt Nam đến năm 2030.

Hiện nay, khu vực doanh nghiệp tư nhân ở Việt Nam đang góp 40% GDP và thu hút trên 50% lực lượng lao động, nhưng chủ yếu là các doanh nghiệp vừa và nhỏ (Bộ Kế hoạch và Đầu tư, 2022). Theo Hiệp hội Doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam, cả nước hiện có khoảng 800.000 doanh nghiệp, trong đó doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) chiếm trên 98%. Trong những năm qua, khu vực SMEs đã và đang khẳng định vai trò quan trọng là động lực để phát triển kinh tế địa phương, sự phát triển của SMEs đã tạo việc làm, cải thiện đời sống người dân, đảm bảo an sinh xã hội, đóng góp ngày càng lớn vào sự phát triển kinh tế – xã hội tại địa phương. Mặc dù đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế – xã hội tại địa phương, nhưng SMEs cũng phải đối mặt với không ít khó khăn và thách thức. Hầu hết các SMEs có trình độ công nghệ và quản lý chưa cao, khả năng liên kết, hợp tác kinh doanh và năng lực tham gia chuỗi giá trị còn yếu. Đặc biệt, số lượng doanh nghiệp vừa và nhỏ tiếp cận được nguồn vốn ngân hàng để phát triển sản xuất – kinh doanh hiện nay còn khiêm tốn.

Lý thuyết liên quan

*Quan điểm lý thuyết các bên liên quan (Stakeholder theory view – STV)

STV được định nghĩa là sự kết hợp giữa việc một công ty hoàn thành các mục tiêu kinh doanh của mình đối với các bên liên quan trong khi vẫn duy trì đạo đức và giá trị trong việc quản lý tổ chức (Barney và Harrison, 2020). Theo De Gooyert và cộng sự (2017), các hoạt động bền vững có tác động tích cực đến hiệu quả hoạt động trong chuỗi cung ứng. Hơn nữa, các nhà cung cấp, khách hàng và các bên liên quan trong chuỗi cung ứng phải hợp tác và đồng hành cùng nhau trong các hoạt động quan trọng như ra quyết định chiến lược, đẩy mạnh việc phát triển bền vững xã hội, kinh tế, và môi trường tại cộng đồng và địa phương (Mohammed và Muhammed, 2017). Bên cạnh đó, việc doanh nghiệp thường xuyên tham gia vào các hoạt động xã hội, bảo đảm an toàn và quyền lợi cho người lao động sẽ giúp doanh nghiệp nâng cao uy tín với các đối tác và khách hàng của họ. Từ đó, hiệu quả kinh doanh và thương hiệu của họ sẽ được nâng cao. Vì vậy, STV có thể giải thích tính bền vững xã hội có thể tăng cường hiệu quả hoạt động trong chuỗi cung ứng.

Hình 1: Ba trụ cột chính của phát triển bền vững

Nguồn: Carter và Rogers, 2008.

*Quan điểm dựa trên nguồn lực các bên liên quan (Stakeholder resource-based view – SRBV)

SRBV tập trung vào việc hỗ trợ, giúp đỡ và đồng hành cùng các bên liên quan là một trong những chiến lược quan trọng giúp công ty vượt trội so với các đối thủ của mình (Sodhi, 2015). SRBV nhấn mạnh, tất cả những người tham gia chuỗi cung ứng, bao gồm nhà cung cấp, nhân viên và người tiêu dùng, phải được đối xử công bằng và có đạo đức. Do đó, lý thuyết này chứng minh rằng phát triển bền vững sẽ mang lại hiệu suất đáng kể cho doanh nghiệp (Tate và Bals, 2018). Nói cách khác, các nhà quản lý nên chịu trách nhiệm về bất kỳ mối quan tâm xã hội nào trong chuỗi cung ứng, vì chúng có thể dẫn đến sự gián đoạn và giảm hiệu suất kinh doanh. Ví dụ, việc đảm bảo an toàn cho người lao động, cũng như an toàn cho sản phẩm của doanh nghiệp sẽ mang đến chất lượng phục vụ và hiệu quả cao trong kinh doanh. Để phân tích mối liên hệ giữa phát triển bền vững xã hội và hiệu quả hoạt động trong chuỗi cung ứng, tác giả đã dựa trên mô hình lý thuyết về SRBV (Hình 1).

Phát triển giả thuyết

Theo quan điểm của Braveman và Gruskin (2003), công bằng không chỉ đơn thuần là một giá trị đạo đức, mà còn là một khuôn khổ hướng dẫn việc cung cấp công lý trong mọi lĩnh vực của xã hội. Trong bối cảnh bền vững, công bằng đề cập đến việc đảm bảo rằng mọi người đều được đối xử bình đẳng và có quyền lợi tương đương. Công bằng không chỉ hạn chế sự chênh lệch về cơ hội làm việc bình đẳng giữa các nhóm dân tộc, tôn giáo, và giới tính, mà còn đặt nền móng cho một môi trường kinh doanh tích cực và bền vững. Công bằng trở thành điều kiện tiên quyết quan trọng, giúp định hình một xã hội toàn cầu, nơi mọi người có cơ hội phát triển và thăng tiến. Ngoài ra, công bằng không chỉ là quyền cơ bản của con người, mà còn là điều kiện tiên quyết cho một xã hội toàn cầu hòa bình, thịnh vượng và bền vững (Yawar và Seuring, 2017). Theo 17 Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDG), công bằng và trao quyền là nền tảng cho mọi khía cạnh để đạt được các mục tiêu phát triển bền vững (Turker và Altuntas, 2014). Bên cạnh đó, tác giả đã tổng hợp lại các nghiên cứu liên quan tới phát triển bền vững xã hội và hiệu quả hoạt động trong chuỗi cung ứng trên Web of science (Phụ lục 2). Từ đó, các giả thuyết sau đây được đưa ra:

H1. Công bằng tác động tích cực đến hiệu quả hoạt động của chuỗi cung ứng.

Trong chuỗi cung ứng, hoạt động từ thiện có nghĩa là hỗ trợ xã hội tại địa phương và nâng cao chất lượng cuộc sống. Nó có thể được thực hiện thông qua các nhóm giáo dục, tổ chức từ thiện khối nhà nước, tư nhân, hoặc các tổ chức phi chính phủ (Kogg và Mont, 2012). Các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng, tính bền vững xã hội và khả năng chấp nhận của con người có mối tương quan với nhau (Ciriello và cộng sự, 2015). Hiện nay, các doanh nghiệp thường xuyên tích cực tham gia vào các chương trình từ thiện, hỗ trợ và giúp đỡ cộng đồng, xã hội nhằm thu hút sự tham gia của tất cả thành viên trong chuỗi cung ứng, từ đó thúc đẩy sự thịnh vượng của xã hội (Pagell, 2004). Vì vậy, tác động của hoạt động từ thiện đối với hiệu quả trong bối cảnh phát triển chuỗi cung ứng bền vững cần được nghiên cứu chuyên sâu hơn. Giả thuyết sau đây đã được đưa ra:

H2. Hoạt động từ thiện tác động tích cực đến hiệu quả hoạt động của chuỗi cung ứng.

Quyền lợi người lao động có thể được định nghĩa là những lý tưởng và quy tắc được áp dụng thống nhất cho hầu hết người lao động ở các quốc gia trên thế giới (Braveman và Gruskin, 2003). Ngoài ra, quyền lợi người lao động có thể tác động đến các mối quan hệ kinh doanh; do đó, các công ty nên tập trung vào các đối tác kinh doanh và nhân viên của mình (Sancha, Gimenez, và Sierra, 2016). Các nhà quản lý nên chú ý hơn đến việc thu hút và động viên nhân viên của mình, đồng thời doanh nghiệp cần hành xử một cách có đạo đức và trách nhiệm. Hiện nay, ngày càng có nhiều sự chú ý đến các mối quan tâm xã hội trên toàn thế giới (Huq và cộng sự, 2016). Bằng cách đề cao quyền lợi người lao động, doanh nghiệp có thể cải thiện hiệu quả hoạt động của chuỗi cung ứng và hiệu quả tài chính của mình (Hutchins và Sutherland, 2008). Giả thuyết sau đây đã được đưa ra:

H3. Quyền lợi người lao động tác động tích cực đến hiệu quả hoạt động của chuỗi cung ứng.

An toàn không chỉ là một trạng thái không có rủi ro, mà còn đại diện cho một tình trạng được bảo vệ. Trong ngữ cảnh của chuỗi cung ứng, khái niệm an toàn được định nghĩa bởi điều kiện làm việc của nhân viên, đảm bảo rằng họ được bảo vệ khỏi các rủi ro và môi trường không lành mạnh. Điều này không chỉ làm tăng sự an toàn cho nhân viên, mà còn giúp doanh nghiệp tránh được những rủi ro và điều kiện không an toàn, cũng như những tai nạn không mong muốn có thể xảy ra xung quanh khu vực làm việc (Ahi và Searcy, 2015). Nâng cao môi trường làm việc, sức khỏe và an toàn của nhân viên không chỉ là trách nhiệm xã hội, mà còn là một bước quan trọng để tạo điều kiện cho nhân viên làm việc hiệu quả và an toàn (Kim và Narasimhan, 2002). Hơn nữa, thông qua việc cải thiện môi trường làm việc, chăm sóc sức khỏe và an toàn được coi là thiết yếu để đạt được một mức độ hiệu suất tối đa từ phía nhân viên từ đó nâng cao hiệu quả trong hoạt động của toàn bộ chuỗi cung ứng (Mentzer và Konrad, 1991).

H4. An toàn tác động tích cực đến hiệu quả hoạt động của chuỗi cung ứng.

Dựa trên các giả thuyết và nền tảng lý thuyết trên, mô hình nghiên cứu được đề xuất như Hình 2.

Hình 2: Mô hình nghiên cứu đề xuất

Nguồn: Đề xuất của tác giả, 2023

Kết quả và phân tích dữ liệu

*Thống kê mô tả, độ tin cậy và giá trị phân biệt

Dữ liệu trong nghiên cứu này được lấy vào năm 2022, tổng thời gian để thu thập dữ liệu từ người trả lời khoảng 6 tháng. Tổng cộng, đã nhận được 245 phản hồi. Ngoài ra, sau khi sàng lọc để đáp ứng các điều kiện nêu trên, 228 phản hồi từ 228 công ty đã được giữ lại và sử dụng để phân tích sâu hơn. Chi tiết về các đặc điểm của mẫu được trình bày trong Bảng 1.

Bảng 1. Đặc điểm mẫu

Đặc trưng Tính thường xuyên

(N = 228)

Phần trăm (100%)

Thời gian hoạt động của công ty

Dưới 5 năm 65 28,5
6 đến 10 năm 91 40
Trên 10 năm 72 31,5
Vốn đầu tư của công ty
Doanh nghiệp nhỏ 93 40,7
Doanh nghiệp vừa 135 59,3
Ngành công nghiệp
Chế tạo 36 15,7
Nhà cung cấp 40 17,5
Vận tải 59 25,8
Nhà bán lẻ và nhà phân phối 61 26,7
Kho hàng 18 7,8
Dịch vụ 14 6,5
Kinh nghiệm làm việc của người trả lời
Dưới 5 năm 48 21
6 đến 10 năm 93 40,7
Trên 10 năm 87 38,3
Vị trí của người trả lời trong công ty
Quản lý cấp trung 147 64,5
Người điều hành và quản lý cấp cao 81 35,5

Nguồn: Tính toán của tác giả, 2023

Kiểm định mô hình giả thuyết

Theo khuyến nghị của Hair, Ringle và Sarstedt (2011), tác giả đã kiểm tra mô hình với 5.000 mẫu để đảm bảo kết quả ước lượng hệ số đường dẫn là ổn định. Kết quả PLS-SEM được thể hiện ở Bảng 2.

Bảng 2. PLS-SEM

Giả thuyết β Độ lệch chuẩn Thống kê T Giá trị P Kết quả
H1 0,468 0,094 9.819 0,000*** Chấp nhận
H2 0,697 0,053 19.532 0,000*** Chấp nhận
H3 0,378 0,045 7.608 0,000*** Chấp nhận
H4 0,303 0,036 5.324 0,000*** Chấp nhận

Nguồn: Tính toán của tác giả, 2023.

Kết luận và hàm ý chính sách

Nghiên cứu này chứng minh rằng các chiến lược bền vững xã hội có thể kết nối tất cả các bên liên quan trong chuỗi cung ứng và cải thiện sự hợp tác trong chuỗi cung ứng, mang lại kết quả về hiệu suất. Tác giả cũng đề xuất, các nhà quản lý nên ưu tiên phúc lợi, điều kiện làm việc và chăm sóc sức khỏe của người lao động cũng như sự phát triển của cộng đồng địa phương.

Thông qua nhận thức về tính bền vững xã hội ở các thị trường mới nổi, nghiên cứu này đã lấp đầy khoảng trống nghiên cứu hiện tại bằng cách giải thích các khía cạnh khác nhau của tính bền vững xã hội trong chuỗi cung ứng (Mani, Gunasekaran và cộng sự, 2016). Phát hiện này nhất quán với nghiên cứu trước đó về mối quan hệ giữa tính bền vững xã hội của các tác giả trước đây (Yawar và Seuring, 2017; Huq và cộng sự, 2016; Duong và Ha, 2021). Ngoài ra, nghiên cứu này còn khẳng định rằng các công ty thường xuyên hỗ trợ nhân viên của mình và đóng góp cho cộng đồng địa phương sẽ nâng cao danh tiếng và uy tín của công ty. Khách hàng cũng sẵn sàng mua sản phẩm và dịch vụ từ những công ty thể hiện cam kết phát triển bền vững.

Ngoài ra, kết quả của nghiên cứu này chứng minh mối liên hệ giữa tính bền vững xã hội và hiệu suất của chuỗi cung ứng có mối liên hệ chặt chẽ với nhau. Các nhà quản lý nên chú trọng hơn về tầm quan trọng của các hoạt động bền vững và cách chúng có thể tác động đến hiệu suất của chuỗi cung ứng. Bên cạnh đó, các nhà quản lý nên hợp tác và khuyến khích các đối tác kinh doanh, bao gồm các nhà cung cấp, các bên liên quan và người tiêu dùng, đóng góp cho cộng đồng và hành động vì mục tiêu phát triển bền vững chung của quốc gia.

Xem toàn bộ bài nghiên cứu  Mối liên hệ giữa phát triển bền vững xã hội và hiệu quả trong chuỗi cung ứng – Nghiên cứu trường hợp doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam TẠI ĐÂY.

Tác giả: TS. Dương Ngọc Hồng – Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh.

Đây là bài viết nằm trong Chuỗi bài lan tỏa nghiên cứu và kiến thức ứng dụng từ UEH với thông điệp “Research Contribution For All – Nghiên Cứu Vì Cộng Đồng”, UEH trân trọng kính mời Quý độc giả cùng đón xem bản tin UEH Research Insights tiếp theo.

Tin, ảnh: Tác giả, Ban Truyền thông và Phát triển đối tác UEH

Giọng đọc: Thanh Kiều

Chu kỳ giảm giá của đồng USD?

TS. Đinh Thị Thu Hồng và nhóm nghiên cứu

26 Tháng Sáu, 2021

Việt Nam cần kịch bản cho thương mại tương lai

ThS. Tô Công Nguyên Bảo

26 Tháng Sáu, 2021

Hệ thống tiền tệ tiếp theo như thế nào?

TS. Lê Đạt Chí và nhóm nghiên cứu

26 Tháng Sáu, 2021

Chuyển đổi số trong khu vực công tại Việt Nam

Khoa Quản lý nhà nước

26 Tháng Sáu, 2021

Cần đưa giao dịch công nghệ lên sàn chứng khoán

Bộ Khoa học và Công nghệ

5 Tháng Sáu, 2021

Thiết kế đô thị: tầm nhìn vững chắc cho đô thị bền vững

Viện Đô thị thông minh và Quản lý

5 Tháng Sáu, 2021

Phục hồi du lịch và nỗ lực thoát khỏi vòng xoáy ảnh hưởng bởi Covid-19

Viện Đô thị thông minh và Quản lý

5 Tháng Sáu, 2021

2021 sẽ là năm khởi đầu của chu kỳ tăng trưởng mới

PGS.TS Nguyễn Khắc Quốc Bảo

5 Tháng Sáu, 2021

Quỹ vaccine sẽ khả thi khi có người dân đóng góp

Phạm Khánh Nam, Việt Dũng

5 Tháng Sáu, 2021

Kích thích kinh tế, gia tăng vận tốc dòng tiền

Quách Doanh Nghiệp

5 Tháng Sáu, 2021

Đi tìm chiến lược hậu Covid-19 cho doanh nghiệp bảo hiểm Việt Nam

PGS TS Nguyễn Khắc Quốc Bảo, ThS Lê Văn

5 Tháng Sáu, 2021

Insurtech – Cơ hội và thách thức cho Startup Việt

Ths. Lê Thị Hồng Hoa

5 Tháng Sáu, 2021