[Podcast] Mối liên hệ giữa phát triển bền vững xã hội và hiệu quả trong chuỗi cung ứng – Nghiên cứu trường hợp doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam
14 Tháng Mười Một, 2024
Từ khóa: phát triển bền vững, bền vững xã hội, chuỗi cung ứng, doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Ngày nay, nhận thức công chúng về các vấn đề xã hội ngày càng tăng, tầm quan trọng của tính bền vững trong chuỗi cung ứng vì vậy đã cải thiện đáng kể trong vài thập kỷ qua. Chính phủ Việt Nam đã công bố “Định hướng phát triển bền vững Quốc gia” nhằm thực hiện thành công các mục tiêu phát triển bền vững (SDGs). Mặc dù đã có nhiều nghiên cứu về phát triển bền vững trong những năm gần đây, tuy nhiên vẫn còn ít nghiên cứu về cách các công ty và các bên liên quan hợp tác để đạt được các mục tiêu chung. Vì vậy tác giả Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh (UEH) đã thực hiện chủ đề nghiên cứu “Mối liên hệ giữa phát triển bền vững xã hội và hiệu quả trong chuỗi cung ứng – Nghiên cứu trường hợp doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam” để xác định mối quan hệ giữa tính bền vững xã hội và kết quả hoạt động trong các doanh nghiệp nhỏ và vừa (SMEs) tại Việt Nam.

Tác giả UEH đã áp dụng và chỉnh sửa các tiêu chí đo lường từ các nghiên cứu trước và áp dụng mô hình PLS-SEM trong nghiên cứu này. Kết quả nghiên cứu cho thấy tính bền vững có tác động đáng kể đến hiệu suất chuỗi cung ứng cũng như tăng cường sự tích hợp giữa các thành viên. Hơn nữa, các nhà hoạch định chính sách và quản lý cần chú trọng hơn đến các vấn đề liên quan tới bền vững xã hội nhằm đạt được mục tiêu chung. Kết luận, các doanh nghiệp nên áp dụng các giá trị bền vững để nâng cao phúc lợi, điều kiện làm việc, an toàn và chăm sóc sức khỏe của nhân viên cũng như phát triển cộng đồng địa phương nhằm đạt được các mục tiêu về phát triển bền vững.
Bối cảnh nghiên cứu
Liên hợp quốc và các đối tác tại Việt Nam đang nỗ lực hoàn thành 17 mục tiêu phát triển bền vững nhằm giải quyết những vấn đề cấp bách mà Việt Nam và các nước trên thế giới đang phải đối mặt (United Nations, 2022). Các mục tiêu phát triển bền vững (SDGs) kêu các quốc gia trên thế giới cùng hành động nhằm xóa đói giảm nghèo, bảo vệ hệ sinh thái và môi trường trên toàn cầu, đồng thời đảm bảo rằng tất cả mọi người có thể sống trong hòa bình và thịnh vượng. Việt Nam đã chuyển đổi Chương trình nghị sự toàn cầu 2030 thành Kế hoạch hành động quốc gia nhằm thực hiện 17 mục tiêu phát triển bền vững và 115 mục tiêu cụ thể phù hợp với điều kiện và ưu tiên phát triển của đất nước. Ngày 25 tháng 9 năm 2020, Chính phủ đã ban hành Nghị quyết số 136/NQ-CP về phát triển bền vững. Nghị quyết đặt ra 17 mục tiêu cho Việt Nam đến năm 2030.
Hiện nay, khu vực doanh nghiệp tư nhân ở Việt Nam đang góp 40% GDP và thu hút trên 50% lực lượng lao động, nhưng chủ yếu là các doanh nghiệp vừa và nhỏ (Bộ Kế hoạch và Đầu tư, 2022). Theo Hiệp hội Doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam, cả nước hiện có khoảng 800.000 doanh nghiệp, trong đó doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs) chiếm trên 98%. Trong những năm qua, khu vực SMEs đã và đang khẳng định vai trò quan trọng là động lực để phát triển kinh tế địa phương, sự phát triển của SMEs đã tạo việc làm, cải thiện đời sống người dân, đảm bảo an sinh xã hội, đóng góp ngày càng lớn vào sự phát triển kinh tế – xã hội tại địa phương. Mặc dù đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế – xã hội tại địa phương, nhưng SMEs cũng phải đối mặt với không ít khó khăn và thách thức. Hầu hết các SMEs có trình độ công nghệ và quản lý chưa cao, khả năng liên kết, hợp tác kinh doanh và năng lực tham gia chuỗi giá trị còn yếu. Đặc biệt, số lượng doanh nghiệp vừa và nhỏ tiếp cận được nguồn vốn ngân hàng để phát triển sản xuất – kinh doanh hiện nay còn khiêm tốn.
Lý thuyết liên quan
*Quan điểm lý thuyết các bên liên quan (Stakeholder theory view – STV)
STV được định nghĩa là sự kết hợp giữa việc một công ty hoàn thành các mục tiêu kinh doanh của mình đối với các bên liên quan trong khi vẫn duy trì đạo đức và giá trị trong việc quản lý tổ chức (Barney và Harrison, 2020). Theo De Gooyert và cộng sự (2017), các hoạt động bền vững có tác động tích cực đến hiệu quả hoạt động trong chuỗi cung ứng. Hơn nữa, các nhà cung cấp, khách hàng và các bên liên quan trong chuỗi cung ứng phải hợp tác và đồng hành cùng nhau trong các hoạt động quan trọng như ra quyết định chiến lược, đẩy mạnh việc phát triển bền vững xã hội, kinh tế, và môi trường tại cộng đồng và địa phương (Mohammed và Muhammed, 2017). Bên cạnh đó, việc doanh nghiệp thường xuyên tham gia vào các hoạt động xã hội, bảo đảm an toàn và quyền lợi cho người lao động sẽ giúp doanh nghiệp nâng cao uy tín với các đối tác và khách hàng của họ. Từ đó, hiệu quả kinh doanh và thương hiệu của họ sẽ được nâng cao. Vì vậy, STV có thể giải thích tính bền vững xã hội có thể tăng cường hiệu quả hoạt động trong chuỗi cung ứng.

Hình 1: Ba trụ cột chính của phát triển bền vững
Nguồn: Carter và Rogers, 2008.
*Quan điểm dựa trên nguồn lực các bên liên quan (Stakeholder resource-based view – SRBV)
SRBV tập trung vào việc hỗ trợ, giúp đỡ và đồng hành cùng các bên liên quan là một trong những chiến lược quan trọng giúp công ty vượt trội so với các đối thủ của mình (Sodhi, 2015). SRBV nhấn mạnh, tất cả những người tham gia chuỗi cung ứng, bao gồm nhà cung cấp, nhân viên và người tiêu dùng, phải được đối xử công bằng và có đạo đức. Do đó, lý thuyết này chứng minh rằng phát triển bền vững sẽ mang lại hiệu suất đáng kể cho doanh nghiệp (Tate và Bals, 2018). Nói cách khác, các nhà quản lý nên chịu trách nhiệm về bất kỳ mối quan tâm xã hội nào trong chuỗi cung ứng, vì chúng có thể dẫn đến sự gián đoạn và giảm hiệu suất kinh doanh. Ví dụ, việc đảm bảo an toàn cho người lao động, cũng như an toàn cho sản phẩm của doanh nghiệp sẽ mang đến chất lượng phục vụ và hiệu quả cao trong kinh doanh. Để phân tích mối liên hệ giữa phát triển bền vững xã hội và hiệu quả hoạt động trong chuỗi cung ứng, tác giả đã dựa trên mô hình lý thuyết về SRBV (Hình 1).
Phát triển giả thuyết
Theo quan điểm của Braveman và Gruskin (2003), công bằng không chỉ đơn thuần là một giá trị đạo đức, mà còn là một khuôn khổ hướng dẫn việc cung cấp công lý trong mọi lĩnh vực của xã hội. Trong bối cảnh bền vững, công bằng đề cập đến việc đảm bảo rằng mọi người đều được đối xử bình đẳng và có quyền lợi tương đương. Công bằng không chỉ hạn chế sự chênh lệch về cơ hội làm việc bình đẳng giữa các nhóm dân tộc, tôn giáo, và giới tính, mà còn đặt nền móng cho một môi trường kinh doanh tích cực và bền vững. Công bằng trở thành điều kiện tiên quyết quan trọng, giúp định hình một xã hội toàn cầu, nơi mọi người có cơ hội phát triển và thăng tiến. Ngoài ra, công bằng không chỉ là quyền cơ bản của con người, mà còn là điều kiện tiên quyết cho một xã hội toàn cầu hòa bình, thịnh vượng và bền vững (Yawar và Seuring, 2017). Theo 17 Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDG), công bằng và trao quyền là nền tảng cho mọi khía cạnh để đạt được các mục tiêu phát triển bền vững (Turker và Altuntas, 2014). Bên cạnh đó, tác giả đã tổng hợp lại các nghiên cứu liên quan tới phát triển bền vững xã hội và hiệu quả hoạt động trong chuỗi cung ứng trên Web of science (Phụ lục 2). Từ đó, các giả thuyết sau đây được đưa ra:
H1. Công bằng tác động tích cực đến hiệu quả hoạt động của chuỗi cung ứng.
Trong chuỗi cung ứng, hoạt động từ thiện có nghĩa là hỗ trợ xã hội tại địa phương và nâng cao chất lượng cuộc sống. Nó có thể được thực hiện thông qua các nhóm giáo dục, tổ chức từ thiện khối nhà nước, tư nhân, hoặc các tổ chức phi chính phủ (Kogg và Mont, 2012). Các nghiên cứu trước đây đã chỉ ra rằng, tính bền vững xã hội và khả năng chấp nhận của con người có mối tương quan với nhau (Ciriello và cộng sự, 2015). Hiện nay, các doanh nghiệp thường xuyên tích cực tham gia vào các chương trình từ thiện, hỗ trợ và giúp đỡ cộng đồng, xã hội nhằm thu hút sự tham gia của tất cả thành viên trong chuỗi cung ứng, từ đó thúc đẩy sự thịnh vượng của xã hội (Pagell, 2004). Vì vậy, tác động của hoạt động từ thiện đối với hiệu quả trong bối cảnh phát triển chuỗi cung ứng bền vững cần được nghiên cứu chuyên sâu hơn. Giả thuyết sau đây đã được đưa ra:
H2. Hoạt động từ thiện tác động tích cực đến hiệu quả hoạt động của chuỗi cung ứng.
Quyền lợi người lao động có thể được định nghĩa là những lý tưởng và quy tắc được áp dụng thống nhất cho hầu hết người lao động ở các quốc gia trên thế giới (Braveman và Gruskin, 2003). Ngoài ra, quyền lợi người lao động có thể tác động đến các mối quan hệ kinh doanh; do đó, các công ty nên tập trung vào các đối tác kinh doanh và nhân viên của mình (Sancha, Gimenez, và Sierra, 2016). Các nhà quản lý nên chú ý hơn đến việc thu hút và động viên nhân viên của mình, đồng thời doanh nghiệp cần hành xử một cách có đạo đức và trách nhiệm. Hiện nay, ngày càng có nhiều sự chú ý đến các mối quan tâm xã hội trên toàn thế giới (Huq và cộng sự, 2016). Bằng cách đề cao quyền lợi người lao động, doanh nghiệp có thể cải thiện hiệu quả hoạt động của chuỗi cung ứng và hiệu quả tài chính của mình (Hutchins và Sutherland, 2008). Giả thuyết sau đây đã được đưa ra:
H3. Quyền lợi người lao động tác động tích cực đến hiệu quả hoạt động của chuỗi cung ứng.
An toàn không chỉ là một trạng thái không có rủi ro, mà còn đại diện cho một tình trạng được bảo vệ. Trong ngữ cảnh của chuỗi cung ứng, khái niệm an toàn được định nghĩa bởi điều kiện làm việc của nhân viên, đảm bảo rằng họ được bảo vệ khỏi các rủi ro và môi trường không lành mạnh. Điều này không chỉ làm tăng sự an toàn cho nhân viên, mà còn giúp doanh nghiệp tránh được những rủi ro và điều kiện không an toàn, cũng như những tai nạn không mong muốn có thể xảy ra xung quanh khu vực làm việc (Ahi và Searcy, 2015). Nâng cao môi trường làm việc, sức khỏe và an toàn của nhân viên không chỉ là trách nhiệm xã hội, mà còn là một bước quan trọng để tạo điều kiện cho nhân viên làm việc hiệu quả và an toàn (Kim và Narasimhan, 2002). Hơn nữa, thông qua việc cải thiện môi trường làm việc, chăm sóc sức khỏe và an toàn được coi là thiết yếu để đạt được một mức độ hiệu suất tối đa từ phía nhân viên từ đó nâng cao hiệu quả trong hoạt động của toàn bộ chuỗi cung ứng (Mentzer và Konrad, 1991).
H4. An toàn tác động tích cực đến hiệu quả hoạt động của chuỗi cung ứng.
Dựa trên các giả thuyết và nền tảng lý thuyết trên, mô hình nghiên cứu được đề xuất như Hình 2.

Hình 2: Mô hình nghiên cứu đề xuất
Nguồn: Đề xuất của tác giả, 2023
Kết quả và phân tích dữ liệu
*Thống kê mô tả, độ tin cậy và giá trị phân biệt
Dữ liệu trong nghiên cứu này được lấy vào năm 2022, tổng thời gian để thu thập dữ liệu từ người trả lời khoảng 6 tháng. Tổng cộng, đã nhận được 245 phản hồi. Ngoài ra, sau khi sàng lọc để đáp ứng các điều kiện nêu trên, 228 phản hồi từ 228 công ty đã được giữ lại và sử dụng để phân tích sâu hơn. Chi tiết về các đặc điểm của mẫu được trình bày trong Bảng 1.
Bảng 1. Đặc điểm mẫu
Đặc trưng | Tính thường xuyên
(N = 228) |
Phần trăm (100%) |
Thời gian hoạt động của công ty |
||
Dưới 5 năm | 65 | 28,5 |
6 đến 10 năm | 91 | 40 |
Trên 10 năm | 72 | 31,5 |
Vốn đầu tư của công ty | ||
Doanh nghiệp nhỏ | 93 | 40,7 |
Doanh nghiệp vừa | 135 | 59,3 |
Ngành công nghiệp | ||
Chế tạo | 36 | 15,7 |
Nhà cung cấp | 40 | 17,5 |
Vận tải | 59 | 25,8 |
Nhà bán lẻ và nhà phân phối | 61 | 26,7 |
Kho hàng | 18 | 7,8 |
Dịch vụ | 14 | 6,5 |
Kinh nghiệm làm việc của người trả lời | ||
Dưới 5 năm | 48 | 21 |
6 đến 10 năm | 93 | 40,7 |
Trên 10 năm | 87 | 38,3 |
Vị trí của người trả lời trong công ty | ||
Quản lý cấp trung | 147 | 64,5 |
Người điều hành và quản lý cấp cao | 81 | 35,5 |
Nguồn: Tính toán của tác giả, 2023
Kiểm định mô hình giả thuyết
Theo khuyến nghị của Hair, Ringle và Sarstedt (2011), tác giả đã kiểm tra mô hình với 5.000 mẫu để đảm bảo kết quả ước lượng hệ số đường dẫn là ổn định. Kết quả PLS-SEM được thể hiện ở Bảng 2.
Bảng 2. PLS-SEM
Giả thuyết | β | Độ lệch chuẩn | Thống kê T | Giá trị P | Kết quả |
H1 | 0,468 | 0,094 | 9.819 | 0,000*** | Chấp nhận |
H2 | 0,697 | 0,053 | 19.532 | 0,000*** | Chấp nhận |
H3 | 0,378 | 0,045 | 7.608 | 0,000*** | Chấp nhận |
H4 | 0,303 | 0,036 | 5.324 | 0,000*** | Chấp nhận |
Nguồn: Tính toán của tác giả, 2023.
Kết luận và hàm ý chính sách
Nghiên cứu này chứng minh rằng các chiến lược bền vững xã hội có thể kết nối tất cả các bên liên quan trong chuỗi cung ứng và cải thiện sự hợp tác trong chuỗi cung ứng, mang lại kết quả về hiệu suất. Tác giả cũng đề xuất, các nhà quản lý nên ưu tiên phúc lợi, điều kiện làm việc và chăm sóc sức khỏe của người lao động cũng như sự phát triển của cộng đồng địa phương.
Thông qua nhận thức về tính bền vững xã hội ở các thị trường mới nổi, nghiên cứu này đã lấp đầy khoảng trống nghiên cứu hiện tại bằng cách giải thích các khía cạnh khác nhau của tính bền vững xã hội trong chuỗi cung ứng (Mani, Gunasekaran và cộng sự, 2016). Phát hiện này nhất quán với nghiên cứu trước đó về mối quan hệ giữa tính bền vững xã hội của các tác giả trước đây (Yawar và Seuring, 2017; Huq và cộng sự, 2016; Duong và Ha, 2021). Ngoài ra, nghiên cứu này còn khẳng định rằng các công ty thường xuyên hỗ trợ nhân viên của mình và đóng góp cho cộng đồng địa phương sẽ nâng cao danh tiếng và uy tín của công ty. Khách hàng cũng sẵn sàng mua sản phẩm và dịch vụ từ những công ty thể hiện cam kết phát triển bền vững.
Ngoài ra, kết quả của nghiên cứu này chứng minh mối liên hệ giữa tính bền vững xã hội và hiệu suất của chuỗi cung ứng có mối liên hệ chặt chẽ với nhau. Các nhà quản lý nên chú trọng hơn về tầm quan trọng của các hoạt động bền vững và cách chúng có thể tác động đến hiệu suất của chuỗi cung ứng. Bên cạnh đó, các nhà quản lý nên hợp tác và khuyến khích các đối tác kinh doanh, bao gồm các nhà cung cấp, các bên liên quan và người tiêu dùng, đóng góp cho cộng đồng và hành động vì mục tiêu phát triển bền vững chung của quốc gia.
Xem toàn bộ bài nghiên cứu Mối liên hệ giữa phát triển bền vững xã hội và hiệu quả trong chuỗi cung ứng – Nghiên cứu trường hợp doanh nghiệp vừa và nhỏ tại Việt Nam TẠI ĐÂY.
Tác giả: TS. Dương Ngọc Hồng – Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh.
Đây là bài viết nằm trong Chuỗi bài lan tỏa nghiên cứu và kiến thức ứng dụng từ UEH với thông điệp “Research Contribution For All – Nghiên Cứu Vì Cộng Đồng”, UEH trân trọng kính mời Quý độc giả cùng đón xem bản tin UEH Research Insights tiếp theo.
Tin, ảnh: Tác giả, Ban Truyền thông và Phát triển đối tác UEH
Giọng đọc: Thanh Kiều

[Podcast] Góp ý giải pháp phát triển giáo dục Đại học
5 Tháng Hai, 2025
[Podcast] Các yếu tố ảnh hưởng đến động lực học tập của sinh viên
22 Tháng Một, 2025
[Podcast] “Mô hình Campus thích ứng – Giải pháp dành cho Mekong bền vững”
13 Tháng Một, 2025
[Podcast] Đào tạo nhân lực Mekong tương lai: Trao quyền hành động bền vững
30 Tháng Mười Hai, 2024
[Podcast] Dự án Phát triển khung công bằng giao thoa nhằm khuyến khích khả năng đi bộ
30 Tháng Mười Hai, 2024
[Podcast] Chiến lược thiết kế hậu kỹ thuật số trong nghệ thuật truyền thông
27 Tháng Mười Một, 2024
[Podcast] Đồng sáng tạo và xây dựng cộng đồng ArtTech hướng tới tương lai bền vững
26 Tháng Mười Một, 2024
[Podcast] Quản trị công nghệ trong kỷ nguyên 4.0: Tổng quan và nhu cầu thị trường
21 Tháng Mười Một, 2024
[Podcast] Công nghệ thông tin – truyền thông và sự ổn định của hệ thống ngân hàng
21 Tháng Mười Một, 2024
[Podcast] Vai trò của chính sách vĩ mô thận trọng đối với tăng trưởng tín dụng tại Việt Nam
21 Tháng Mười Một, 2024
[Podcast] Đề xuất hoàn thiện pháp luật về hoạt động môi giới chứng khoán tại Việt Nam
21 Tháng Mười Một, 2024
[Podcast] NFTs – Cuộc cách mạng nghệ thuật hay cơn sốt nhất thời?
18 Tháng Mười Một, 2024
[Podcast] CareFeeder – Giải pháp công nghệ hỗ trợ người già và bệnh nhân Parkinson tự ăn uống
11 Tháng Mười Một, 2024
[Podcast] Ứng dụng học máy trong phân tích dữ liệu quản trị nguồn nhân lực
11 Tháng Mười Một, 2024
[Podcast] Nghệ thuật dân gian thời 4.0: Múa rối nước tự động dựa trên nền tảng robot
7 Tháng Mười Một, 2024
[Podcast] Bứt phá hiệu suất sáng tạo nhân viên nhờ phản hồi mang tính phát triển
7 Tháng Mười Một, 2024
[Podcast] Giải pháp MPIA: Lối thoát tạm thời cho cuộc khủng hoảng thương mại quốc tế?
7 Tháng Mười Một, 2024
[Podcast] “Căn bệnh Hà Lan” trong việc nhận kiều hối và trường hợp Việt Nam
31 Tháng Mười, 2024
[Podcast] UEH hướng đến trung hòa carbon: Bước đi đầu tiên
22 Tháng Tám, 2024
[Podcast] Giải pháp nâng cao hoạt động vận động cho sinh viên
9 Tháng Tám, 2024
[Podcast] Phong Cách Lãnh Đạo Đạo Đức Và Hành Vi Ngoài Vai Trò Của Công Chức
29 Tháng Bảy, 2024
[Podcast] Định Hình Chiến Lược Phát Triển Toàn Diện, Bền Vững Cho Đất Nước
25 Tháng Bảy, 2024
[Podcast] Mô Hình Đại Học Bền Vững Dành Cho Các Thị Trường Mới Nổi
19 Tháng Bảy, 2024
[Podcast] Những Tiếp Cận Mới Nhất Dành Cho Các Đại Học Bền Vững
11 Tháng Bảy, 2024
[Podcast] Tác Động Của Nguồn Nhân Lực Xanh Đến Các Mục Tiêu Về Môi Trường
24 Tháng Năm, 2024
Kinh Tế Xã Hội Và Sự Phát Thải CO2 Ở Việt Nam Giai Đoạn 1990 – 2018
23 Tháng Năm, 2024
Pháp Luật Dữ Liệu – Kỳ 1: Cần Một Cách Tiếp Cận Mới
15 Tháng Năm, 2024
[Podcast] Pháp Luật Dữ Liệu – Kỳ 1: Cần Một Cách Tiếp Cận Mới
14 Tháng Năm, 2024
Đánh Giá Quảng Cáo Trên Nền Tảng Tiktok
8 Tháng Năm, 2024
[Podcast] Đánh Giá Quảng Cáo Trên Nền Tảng Tiktok
7 Tháng Năm, 2024
[podcast] Phản Ứng Của Chính Sách Xã Hội Đối Với Đại Dịch Covid-19 Ở Một Số Quốc Gia (Kỳ 1)
8 Tháng Mười Hai, 2023
Promoting Learner Autonomy in English Language Learning (Part 2)
28 Tháng Mười Một, 2023
[Podcast] Ngoại giao kinh tế Việt Nam trong thời kỳ đổi mới và hội nhập quốc tế
10 Tháng Mười Một, 2023
ArtTech and sustainable development
27 Tháng Mười, 2023
Cộng đồng ArtTech đầu tiên tại Việt Nam – Một năm nhìn lại
9 Tháng Mười, 2023
ArtTech – Một xu hướng tương lai
5 Tháng Mười, 2023
ArtTech và phát triển bền vững
3 Tháng Mười, 2023
[Podcast] Máy Tính Và Công Nghệ “Không Đi Một Mình” – Phần 4
24 Tháng Bảy, 2023
[Podcast] Tác Động Của Đồng Tiền Kỹ Thuật Số Đến Tỷ Giá Hối Đoái
14 Tháng Mười Một, 2022
[Podcast] Chuyển Đổi Số Trong Ngành Du Lịch Việt Nam
5 Tháng Năm, 2022
[Podcast] Chuyển Đổi Số Trong Lĩnh Vực Y Tế Ở Việt Nam
25 Tháng Ba, 2022
[Podcast] Phân Tích Dữ Liệu Con Người Tại Việt Nam
18 Tháng Ba, 2022
[Podcast] Chuyển Đổi Số Trong Nông Nghiệp Ở Việt Nam
11 Tháng Ba, 2022
[Podcast] Mô Hình Kinh Tế Chia sẻ: Các Vấn Đề Quản Lý Ở Việt Nam
21 Tháng Một, 2022
[Podcast] Nâng Cao Trải Nghiệm Khách Hàng Trực Tuyến Trong Ngành Du Lịch
15 Tháng Một, 2022
[Podcast] Chính Sách Lao Động Việc Làm Cho TP. HCM Trong Giai Đoạn Sau Giãn Cách
28 Tháng Mười Hai, 2021
[Podcast] Xây Dựng Thị Trường Chứng Khoán Phi Tập Trung Dựa Trên Công Nghệ Blockchain
24 Tháng Mười Hai, 2021
[Podcast] Học Tập Suốt Đời Trong Thế Giới Số: Góc Nhìn Từ Nghề Nghiệp Kế Toán, Kiểm toán
21 Tháng Mười Hai, 2021
[Podcast] Học Tập Suốt Đời Tại UEH: Hướng Đến Đại Học Bền Vững
14 Tháng Mười Hai, 2021
[Podcast] Xu Hướng Kinh Doanh Bán Lẻ Trực Tuyến Thời Kỳ Covid
10 Tháng Mười Hai, 2021
[Podcast] Big Data Cho Mục Tiêu Phát Triển Bền Vững: Kinh Nghiệm Quốc Tế
7 Tháng Mười Hai, 2021
[Podcast] Cải Cách Luật Đất Đai Để Thúc Đẩy Phát Triển Kinh Tế
2 Tháng Mười Hai, 2021
[Podcast] Cuộc Cách Mạng Trong Kinh Tế Học Thực Nghiệm
30 Tháng Mười Một, 2021
[Podcast] Chỉ Số Giá Tiêu Dùng Từ Góc Nhìn Khai Thác Dữ Liệu Lớn (Big Data)
17 Tháng Mười Một, 2021
[Podcast] Toàn Cảnh Tiền Tệ Kỹ Thuật Số – Phần 5 : Tiền Ổn Định Tư Nhân Diem
5 Tháng Mười Một, 2021
Đứt gãy chuỗi cung ứng vùng trọng điểm phía Nam: 8 giải pháp
20 Tháng Mười, 2021
[Podcast]Toàn Cảnh Tiền Tệ Kỹ Thuật Số – Phần 2: Những Cột Mốc Phát Triển
19 Tháng Mười, 2021
[Podcast] Toàn cảnh tiền tệ kỹ thuật số – Phần 1: Xu thế của thời đại
15 Tháng Mười, 2021
NGÂN HÀNG BẮT TAY FINTECH (Phần 3): Các Giải Pháp Hỗ Trợ
8 Tháng Mười, 2021
UEH chủ trì thành công Hội thảo ICBF 2021
7 Tháng Mười, 2021
GRSD 2021- Hội thảo khoa học “Tăng trưởng xanh và phát triển bền vững”
6 Tháng Mười, 2021
NGÂN HÀNG BẮT TAY FINTECH (phần 2): Chọn đối tác theo tiêu chí nào?
4 Tháng Mười, 2021
‘Đổi mới giáo dục nghề nghiệp là động cơ tăng trưởng kinh tế’
30 Tháng Chín, 2021
Giải pháp “mở cửa” an toàn với các khu công nghiệp tại TP Hồ Chí Minh
27 Tháng Chín, 2021
Khi cuộc sống “bình thường mới”, nơi ở cho người lao động cần được quan tâm
9 Tháng Chín, 2021
Hướng phát triển mô hình đào tạo luân phiên (Dual Education) tại Việt Nam
6 Tháng Chín, 2021
Webinar: Tương lai ngành Thẩm định giá trong thập niên mới
17 Tháng Tám, 2021
Hãy là người dùng thông minh khi đón nhận và chia sẻ thông tin
9 Tháng Tám, 2021
Webinar: An toàn thông tin kế toán trong kỷ nguyên số
3 Tháng Tám, 2021
Có nên đưa lãi suất tiền gửi VND về 0 phần trăm?
20 Tháng Bảy, 2021
Chu kỳ giảm giá của đồng USD?
TS. Đinh Thị Thu Hồng và nhóm nghiên cứu
26 Tháng Sáu, 2021
Việt Nam cần kịch bản cho thương mại tương lai
ThS. Tô Công Nguyên Bảo
26 Tháng Sáu, 2021
Hệ thống tiền tệ tiếp theo như thế nào?
TS. Lê Đạt Chí và nhóm nghiên cứu
26 Tháng Sáu, 2021
Chuyển đổi số trong trường đại học: Dạy học trực tuyến sẽ trở thành xu hướng tất yếu
GS.TS. Nguyễn Trọng Hoài
26 Tháng Sáu, 2021
Tiền số ngân hàng Trung ương – Vận hành và thử nghiệm
Châu Văn Thành
26 Tháng Sáu, 2021
Chuyển đổi số trong khu vực công tại Việt Nam
Khoa Quản lý nhà nước
26 Tháng Sáu, 2021
“Cấp cứu” doanh nghiệp trước làn sóng COVID-19 thứ 4
23 Tháng Sáu, 2021
Chuyên gia UEH: Việt Nam nên kết hợp tiêm vaccine miễn phí và dịch vụ
23 Tháng Sáu, 2021
Hội thảo khoa học về Thị trường bảo hiểm Việt Nam (Conference on Vietnam’s Insurance Industry – CVII)
Khoa Toán – Thống Kê
7 Tháng Sáu, 2021
Muốn có trung tâm tài chính phải có chiến lược thích ứng
Khoa Tài chính
5 Tháng Sáu, 2021
Cần đưa giao dịch công nghệ lên sàn chứng khoán
Bộ Khoa học và Công nghệ
5 Tháng Sáu, 2021
Sự hữu ích của Lý thuyết trò chơi: Thảo luận về giải Nobel Kinh tế năm 2020
JABES
5 Tháng Sáu, 2021
Đoán định tư pháp: Xu thế mới trong hành nghề Luật
Khoa Luật
5 Tháng Sáu, 2021
Thiết kế đô thị: tầm nhìn vững chắc cho đô thị bền vững
Viện Đô thị thông minh và Quản lý
5 Tháng Sáu, 2021
Phục hồi du lịch và nỗ lực thoát khỏi vòng xoáy ảnh hưởng bởi Covid-19
Viện Đô thị thông minh và Quản lý
5 Tháng Sáu, 2021
Nghiên cứu Kinh tế học lao động trong sự biến động của thế giới
JABES
5 Tháng Sáu, 2021
Kết hợp Nghệ thuật và Công nghệ hướng đến Thành phố thông minh đáng sống
Viện Đô thị thông minh và Quản lý
5 Tháng Sáu, 2021
Chuỗi bài “The Basics of B2B”: Thị trường việc làm rộng mở nhiều sinh viên chuyên ngành Marketing đang bỏ quên
TS. Đinh Tiên Minh
5 Tháng Sáu, 2021
Môi trường không phải để nhà đầu tư xài miễn phí!
TS. Phạm Khánh Nam
5 Tháng Sáu, 2021
2021 sẽ là năm khởi đầu của chu kỳ tăng trưởng mới
PGS.TS Nguyễn Khắc Quốc Bảo
5 Tháng Sáu, 2021
Quỹ vaccine sẽ khả thi khi có người dân đóng góp
Phạm Khánh Nam, Việt Dũng
5 Tháng Sáu, 2021
Kích thích kinh tế, gia tăng vận tốc dòng tiền
Quách Doanh Nghiệp
5 Tháng Sáu, 2021
Đi tìm chiến lược hậu Covid-19 cho doanh nghiệp bảo hiểm Việt Nam
PGS TS Nguyễn Khắc Quốc Bảo, ThS Lê Văn
5 Tháng Sáu, 2021
Insurtech – Cơ hội và thách thức cho Startup Việt
Ths. Lê Thị Hồng Hoa
5 Tháng Sáu, 2021