[Podcast] “Mô hình Campus thích ứng – Giải pháp dành cho Mekong bền vững”

13 Tháng Một, 2025

[Đài Phát thanh và Truyền hình Vĩnh Long] – Chủ đề “Mô hình Campus thích ứng – Giải pháp dành cho Mekong bền vững” đã được bàn luận trong chương trình “Chuyện hôm nay” của Đài Phát thanh và Truyền hình Vĩnh Long với sự tham gia của các diễn giả: PGS.TS. Trịnh Tú Anh – Viện trưởng Viện đô thị thông minh và quản lý (ISCM), Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh; TS. Nguyễn Minh Quang – Viện đô thị thông minh và quản lý; ThS. Đỗ Hữu Nhật Quang – Đồng sáng lập Công ty Tư vấn Công trình Xanh GreenViet.

Trong xu hướng các hiện tượng thời tiết cực đoan bất thường ngày càng gia tăng, Đồng bằng sông Cửu Long là khu vực chịu nhiều rủi ro nhất, đặc biệt là tình trạng hạn hán, xâm nhập mặn và nước biển dâng. Năm 2017, Chính phủ ban hành Nghị quyết 120 về phát triển bền vững ĐBSCL thích ứng với biến đổi khí hậu. Trong 7 năm qua, ĐBSCL đã có nhiều chuyển biến mạnh mẽ về tư duy và hành động trong việc xây dựng chính sách, xác định các chương trình chiến lược và các dự án cấp bách.

Là một đại học trọng điểm quốc gia, tiên phong thực hiện sứ mệnh địa phương tại ĐBSCL, trong 5 năm qua, Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh đã thực hiện nhiều dự án nghiên cứu đóng góp cho sự phát triển bền vững của khu vực, trong đó, đáng chú ý là “Mô hình campus thích ứng” phù hợp với tình hình biến đổi khí hậu tại khu vực ĐBSCL.

Trong chuyên mục Chuyện hôm nay của Đài truyền hình Vĩnh Long, chúng ta sẽ cùng nhau bàn luận về Mô hình campus thích ứng – Giải pháp dành cho Mekong bền vữngvới sự tham gia của 3 diễn giả:

  • PGS.TS. Trịnh Tú Anh – Viện trưởng Viện đô thị thông minh và quản lý, Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh
  • TS. Nguyễn Minh Quang – Viện đô thị thông minh và quản lý
  • ThS. Đỗ Hữu Nhật Quang – Đồng sáng lập Công ty Tư vấn Công trình Xanh GreenViet

Talkshow “Mô hình campus thích ứng – Giải pháp dành cho Mekong bền vững

Câu 1: Thưa PGS.TS. Trịnh Tú Anh, những năm qua ĐBSCL luôn đứng trước những báo động về biến đổi khí hậu. Là một chuyên gia trong lĩnh vực đô thị thông minh, Phó Giáo sư có thể cho biết tình hình biến đổi khí hậu đã và đang gây ra những thách thức, tác động nào cho ĐBSCL hiện nay và trong tương lai?

Trả lời: PGS.TS. Trịnh Tú Anh 

Biến đổi khí hậu tác động rất mạnh mẽ đến đời sống con người, xã hội, và cả sự vận hành, thay đổi, thậm chí là sự phát triển kinh tế của nhiều quốc gia trên thế giới. Khi nói đến Đồng bằng sông Cửu Long, trước đây chúng ta luôn nghĩ rằng đây là một miền đất trù phú, nơi nông nghiệp phát triển và có hệ sinh thái rất tốt. Tuy nhiên, khi biến đổi khí hậu diễn ra, nước biển dâng, sự nóng lên toàn cầu cùng với tác động của con người lên tự nhiên đã khiến tự nhiên thay đổi. Một hệ sinh thái độc đáo, nơi nước biển và nước ngọt hòa vào nhau tạo thành sự phong phú không nơi nào sánh được, hiện nay đang đứng trước bờ vực đe dọa nghiêm trọng.

Xâm nhập mặn lớn đang xảy ra, kéo theo nhiều tình trạng thay đổi hệ sinh thái tự nhiên, dẫn đến sạt lở và ảnh hưởng nặng nề đến nông nghiệp. Một vùng đất từng phát triển mạnh mẽ, cung cấp lương thực cho cả nước và xuất khẩu, giờ đây đối mặt với nguy cơ không còn đảm bảo được sản lượng như trước. Vậy lương thực nào cho ngày mai của chúng ta?

Bên cạnh đó, hình thái sinh sống của người dân sẽ ra sao? Trước đây, người dân sinh sống trong những hệ thống nhà nổi. Nhưng hiện nay, quá trình bê tông hóa và đô thị hóa đã thay đổi hoàn toàn. Khi nước biển dâng và ngập lụt xảy ra, hệ sinh thái cũng như sự phát triển của khu vực sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Dù đã có những bước phát triển lớn về hạ tầng và sự kết nối khu vực, điều này cũng trở thành áp lực lớn khi phải đối mặt với biến đổi khí hậu. Một vấn đề đáng lo ngại khác là sự nhận thức và thay đổi của người dân trong việc thích nghi và đáp ứng các tác động. Ngày mai, chúng ta sẽ trồng những loại cây nào? Phát triển kinh tế địa phương ra sao để phù hợp với điều kiện mới?

Hiện nay, nhiều giải pháp đưa ra vẫn dựa vào các nền tảng như bê tông hóa, nhưng điều đáng quan tâm hơn cả là con người sẽ làm gì tiếp theo. Con người sẽ thay đổi như thế nào để giảm thiểu tác động, hay tiếp tục gia tăng nguy cơ? Đây chính là vấn đề lớn nhất mà chúng ta cần quan tâm. Câu chuyện này đòi hỏi sự chung tay của không chỉ các trường đại học, mà còn của cơ quan quản lý nhà nước, doanh nghiệp và cộng đồng.

Câu 2: Vậy tình hình các đô thị của khu vực ĐBSCL sẽ bị tác động như thế nào thưa TS. Nguyễn Minh Quang

Trả lời: TS. Nguyễn Minh Quang 

Nếu chúng ta xem phát triển đô thị như một cảnh quan áp đặt lên cảnh quan bản địa – vốn chủ yếu là cảnh quan sản xuất nông nghiệp với lúa và nước – thì có thể thấy rõ sự xung đột dần dần. Như cô Tú Anh đã chia sẻ, quá trình đô thị hóa và sự mở rộng cơ sở hạ tầng “xám” ngày càng lan rộng trên vùng đất này đã làm mất đi các khu vực đất có khả năng hấp thụ nước.

Đồng bằng sông Cửu Long vốn được nuôi dưỡng bởi sự lưu chuyển tự nhiên của nước biển và nước ngọt – nước ngọt dâng vào mùa lũ và nước biển vào mùa khô. Tuy nhiên, hiện nay, vào mùa lũ và mưa, lượng nước quá lớn gây ngập úng, còn mùa khô lại thiếu nước nghiêm trọng. Điều này không chỉ do biến đổi khí hậu mà còn từ tác động trực tiếp của con người.

Việc phát triển đô thị, xây dựng các công trình, và đặc biệt là xây dựng quá nhiều đập đã làm suy giảm khả năng trao đổi chất tự nhiên của các con sông. Điều này dẫn đến tình trạng xâm nhập mặn ngày càng nghiêm trọng. Trước đây, xâm nhập mặn không phải là vấn đề lớn với nông dân, vì nước ngọt vào mùa mưa, lũ tự nhiên rửa trôi nước mặn. Nhưng hiện nay, các con sông bị ngăn chặn, làm suy giảm khả năng này, gây ảnh hưởng nặng nề đến đời sống con người và cả các đô thị.

Thêm vào đó, phát triển đô thị tại Đồng bằng sông Cửu Long hầu như không còn dựa trên cảnh quan bản địa. Đất được ưu tiên cho nhà cửa, nên việc đắp đất để mở rộng đô thị đã làm mất dần sự cân bằng tự nhiên. Hình thái đô thị nhỏ lẻ, phân tán cũng không còn phù hợp với đặc điểm của khu vực.

Vấn đề khác là tình trạng nóng lên toàn cầu. Nhiệt độ vào mùa hè tăng cao ảnh hưởng trực tiếp đến đời sống và sản xuất. Phần lớn đô thị ở Đồng bằng sông Cửu Long phụ thuộc nhiều vào sản xuất nông nghiệp. Do đó, những tác động tiêu cực đến sản xuất nông nghiệp sẽ ảnh hưởng trực tiếp và sâu rộng đến các đô thị trong khu vực.

Câu 3: Vậy ở góc độ của một doanh nghiệp chuyên thực hiện các công trình xanh như GreenViet, anh Nhật Quang có góc nhìn như thế nào về tình hình đô thị ở ĐBSCL hiện nay?

Trả lời: ThS. Đỗ Hữu Nhật Quang 

Tình hình phát triển công trình xanh tại Việt Nam nói chung và Đồng bằng sông Cửu Long nói riêng hiện nay vẫn còn khá chậm so với các nước trong khu vực cũng như trên thế giới. Kể từ năm 2008, khi công trình xanh đầu tiên được xây dựng tại Việt Nam, đến nay đã qua 15 năm nhưng số lượng công trình xanh chỉ đạt khoảng 500. Đây là con số rất khiêm tốn so với tiềm năng và tốc độ phát triển xây dựng của nước ta trong suốt thời gian qua.

Riêng khu vực Đồng bằng sông Cửu Long, số lượng công trình xanh còn thấp hơn nhiều so với con số trên. Theo thống kê, khu vực này chỉ có khoảng 10 đến 20 công trình xanh. Trong đó, phần lớn là các nhà máy sản xuất, được xây dựng theo tiêu chí xanh để đáp ứng yêu cầu xuất khẩu. Tuy nhiên, các loại hình công trình khác, như nhà ở hay đô thị, vẫn chưa áp dụng các tiêu chí xanh của Việt Nam hoặc quốc tế.

Với thực trạng này, tôi cho rằng Đồng bằng sông Cửu Long vẫn còn rất nhiều dư địa để triển khai các giải pháp và tiêu chí xanh trong các công trình xây dựng sắp tới. Đặc biệt, với sự phát triển mạnh mẽ của mạng lưới cao tốc tại khu vực này trong tương lai gần, đây sẽ là cơ hội lớn để áp dụng các phương pháp và tiêu chí mới vào xây dựng, tạo nên những công trình xanh bền vững, phù hợp với xu thế phát triển hiện đại.

Câu 4: Được biết Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh đã nghiên cứu mô hình campus thích ứng với tình hình biến đổi khí hậu và giảm phát thải carbon tại khu vực ĐBSCL. PGS.TS. Trịnh Tú Anh có thể chia sẻ với quý khán giả rõ hơn về mô hình này được không ạ?

Trả lời: PGS.TS. Trịnh Tú Anh 

Đây là một cơ hội để chúng tôi chia sẻ một đề xuất và một dự án mà chúng tôi đang triển khai tại Phân hiệu Vĩnh Long của Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh. Khi tiến hành giảng dạy và nghiên cứu tại đây, chúng tôi nhận thấy khu vực này cũng đang chịu nhiều tác động từ biến đổi khí hậu, bao gồm ngập lụt, nhiệt độ tăng cao, và các hiện tượng thời tiết bất thường.

Dự án của chúng tôi hướng tới việc phát triển một mô hình thực tế, mang tính ứng dụng cao. Chúng tôi gọi đó là “hands-on” – tức là làm thực tế, tạo ra một mô hình cụ thể để mọi người có thể học hỏi và áp dụng.

Tại Phân hiệu Vĩnh Long, chúng tôi đang tập trung giải quyết vấn đề lớn nhất là thích ứng với ngập lụt. Mục tiêu của chúng tôi không chỉ là tạo ra một khuôn viên phục vụ cho sinh viên, giảng viên và nghiên cứu viên của trường mà còn mở rộng không gian này cho cộng đồng xung quanh.

Dự án tập trung vào ba nội dung chính nhằm thích ứng với biến đổi khí hậu và phát triển bền vững tại Phân hiệu Vĩnh Long. Trước hết, chúng tôi xây dựng mô hình thích ứng với biến đổi khí hậu bằng cách nghiên cứu và phát triển các loại cây địa phương có khả năng chịu ngập, tạo bóng mát và cải thiện chất lượng không khí. Đồng thời, các giải pháp giảm thiểu tác động của hạn hán, ngập lụt và nhiệt độ tăng cao cũng được triển khai nhằm bảo vệ và nâng cao chất lượng sống của cộng đồng.

Bên cạnh đó, dự án hướng đến xây dựng một không gian xanh và bền vững, biến khuôn viên trường thành nơi không sử dụng phương tiện giao thông, tạo môi trường an toàn và thân thiện. Những khu vực nghiên cứu, kiến trúc bền vững và không gian mở sẽ được thiết kế để sinh viên có cơ hội sáng tạo, học tập và thực hiện các nghiên cứu ứng dụng thực tế.

Ngoài ra, việc kết nối cộng đồng là yếu tố quan trọng trong dự án này. Chúng tôi dự kiến xây dựng một “vườn sách” mở, nơi người dân có thể đến đọc sách, thư giãn và tham gia các hoạt động cộng đồng. Khuôn viên này sẽ trở thành không gian để người dân địa phương tham quan, học hỏi và đồng hành cùng các sáng kiến thích ứng với biến đổi khí hậu.

Sự thành công của dự án phụ thuộc vào hai yếu tố chính. Thứ nhất, chúng tôi cần sự hợp tác và hỗ trợ từ nhiều bên, bao gồm giảng viên, sinh viên và các đối tác bên ngoài. Thứ hai, nếu dự án được triển khai thành công, nó sẽ trở thành một mô hình điển hình để nhân rộng tại các khu vực khác, góp phần giải quyết vấn đề ngập lụt và phát triển cây trồng phù hợp dọc theo bờ sông cũng như các vùng chịu ảnh hưởng nặng nề của biến đổi khí hậu.

Câu 5: Vậy tính hiệu quả của mô hình này tính đến hiện nay như thế nào thưa TS. Nguyễn Minh Quang

Trả lời: TS. Nguyễn Minh Quang 

Tính hiệu quả của dự án có thể được minh chứng từ những bài học lịch sử. Nếu coi dự án này là một hình thức biến khuôn viên trường thành một công viên điều tiết và quản lý nước, thì thực chất, đây chính là một “cỗ máy nước nhân tạo” dựa vào việc thay đổi địa hình, cảnh quan, và những bài học quý giá từ lịch sử. Việt Nam đã từng áp dụng những giải pháp này tại các kinh thành cổ như kinh thành Huế và kinh thành Thăng Long. Đặc biệt, ở Huế, các giải pháp này vẫn đang được sử dụng hiệu quả.

Bài học này không chỉ mang tính di sản trong nước mà còn được nhân rộng thông qua sự tiếp thu các kiến thức tiên tiến từ các quốc gia như Bỉ và Hà Lan. Đặc biệt, Hà Lan và Bỉ đã triển khai thành công nhiều mô hình công viên kết hợp với các giải pháp quản lý nước. Việc tổ chức một khuôn viên trường trở thành một công viên vừa có chức năng lọc nước vừa phục vụ nghiên cứu không phải là điều mới trên thế giới, nhưng tại Việt Nam, đặc biệt ở Đồng bằng sông Cửu Long, đây vẫn là một khái niệm tương đối mới mẻ.

Mục tiêu của dự án không chỉ dừng lại ở việc tạo ra một không gian học tập hay một công viên công cộng, mà là tích hợp cả hai. Điều này nhằm thay đổi quan niệm truyền thống về khuôn viên trường học và công viên, đồng thời mang lại một môi trường mới, kết hợp nhiều chức năng hơn, và gắn kết cộng đồng một cách sâu rộng hơn.

Câu 6: Thưa anh Nhật Quang, với kinh nghiệm triển khai nhiều công trình xanh, anh đánh giá về dự án mô hình campus thích ứng của Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh và mức độ thích ứng của mô hình này đối với tình hình biến đổi khí hậu và phát thải carbon ở ĐBSCL như thế nào?

Trả lời: ThS. Đỗ Hữu Nhật Quang 

Theo tôi, đây là một mô hình rất ý nghĩa và tiềm năng. Chúng tôi đã tham gia vào nhiều dự án khác nhau, nhưng phải khẳng định rằng mô hình khuôn viên (Campus) này mang lại rất nhiều giá trị cho các bên liên quan. Trước hết, Campus không chỉ là một công trình vật chất, mà còn là một nơi diễn ra các hoạt động sinh hoạt hàng ngày, giảng dạy và học tập. Sinh viên, giảng viên cùng sống và làm việc trong không gian này, vì vậy, nếu chúng ta giải quyết được một vấn đề cụ thể cho một thực thể như vậy, thì kinh nghiệm từ đó hoàn toàn có thể được nhân rộng ở quy mô lớn hơn.

Điểm đặc biệt của mô hình Campus, theo tôi, nằm ở lợi thế vượt trội mà các mô hình khác khó có được: sự tham gia và tác động đến nhiều nhóm đối tượng khác nhau. Đầu tiên là giảng viên và sinh viên – những người có vai trò trung tâm trong việc thực hiện và hưởng lợi từ dự án. Các trường đại học, vốn là nơi khởi nguồn cho những đổi mới và sáng tạo, chính là môi trường lý tưởng để bắt đầu triển khai các ý tưởng này.

Yếu tố thứ hai là sự phối hợp đa bên. Đại học là một nơi dễ dàng kêu gọi sự tham gia từ các đối tác liên quan như doanh nghiệp, sở ban ngành, và cộng đồng địa phương. Điều này tạo ra một hệ sinh thái hợp tác, nơi mọi người không chỉ thực hiện dự án mà còn học hỏi kinh nghiệm và nâng cao nhận thức.

Tôi tin rằng, khi dự án thành công, nó sẽ không chỉ dừng lại ở giá trị thực thi mà còn lan tỏa lợi ích đến nhiều đối tượng hơn. Việc triển khai trên mô hình Campus không chỉ giúp chúng ta giải quyết vấn đề một cách bền vững, mà còn xây dựng nhận thức và kỹ năng cho tất cả các bên tham gia. Đây là điều mà các mô hình khác khó có thể đạt được cùng mức độ tác động sâu rộng.

Câu 7: Trong tương lai, Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh có kế hoạch nhân rộng mô hình campus thích ứng này tại ĐBSCL hay không và nếu có thì sẽ được triển khai như thế nào thưa PGS.TS. Trịnh Tú Anh?

Trả lời: PGS.TS. Trịnh Tú Anh

Chắc chắn rằng chúng tôi mong muốn nhân rộng mô hình này, bởi lẽ trường đại học luôn là môi trường lý tưởng để đào tạo, đổi mới và lan tỏa những tri thức mới. Chúng tôi lựa chọn mô hình mà thường được gọi là “living lab” – một phòng thí nghiệm sống, một khái niệm không còn xa lạ trong bối cảnh phát triển các thành phố thông minh hiện nay.

Lý do chúng tôi quyết định triển khai mô hình này tại Vĩnh Long thay vì ở các campus khác, chẳng hạn tại TP. Hồ Chí Minh, là vì Vĩnh Long nằm ở vùng đất chịu nhiều tác động nặng nề nhất của biến đổi khí hậu. Đây là nơi dễ tổn thương nhất, đồng thời cũng là nơi phù hợp nhất để chứng minh rằng đại học có thể là trung tâm của sự thay đổi. Nếu chúng tôi có thể kêu gọi các đối tác cùng nhau thực hiện, nếu khuôn viên đại học có thể mở rộng để giải quyết các vấn đề chung của xã hội, không chỉ dành riêng cho sinh viên và giảng viên, mà cho tất cả mọi người, thì không có lý do gì mô hình này không thể áp dụng ở những nơi khác.

Sự nhân rộng ở đây không chỉ dừng lại ở việc sao chép về hình thức, mà còn là chia sẻ tri thức, cách thức tổ chức, và những giá trị cốt lõi mà mô hình mang lại. Chúng tôi muốn xây dựng một hệ sinh thái kết nối, nơi mà tất cả các bên có thể cùng nhau hợp tác, học hỏi và sáng tạo. Điều này được truyền cảm hứng từ những bài học mà chúng tôi thu nhận từ các mạng lưới quốc tế, và sự dẫn dắt của đội ngũ giàu kinh nghiệm như Tiến sĩ Quang cùng nhiều thầy cô tận tâm khác.

Hơn thế nữa, sự đồng hành và ủng hộ từ Ban Giám đốc UEH – một đại học lớn với tầm nhìn chiến lược và tâm huyết – là một yếu tố quan trọng giúp chúng tôi tự tin vào khả năng thành công của dự án. Với sự kết nối quốc tế, sự đồng lòng từ các bên liên quan, và tinh thần sẵn sàng hợp tác, tôi tin rằng không có gì là không thể thực hiện được. Vì vậy, chúng tôi kêu gọi tất cả cùng chung tay để biến tầm nhìn này thành hiện thực, và sự nhân rộng của mô hình này chính là mục tiêu đầy kỳ vọng trong tương lai.

Nguồn: Đài Phát thanh và Truyền hình Vĩnh Long

Chu kỳ giảm giá của đồng USD?

TS. Đinh Thị Thu Hồng và nhóm nghiên cứu

26 Tháng Sáu, 2021

Việt Nam cần kịch bản cho thương mại tương lai

ThS. Tô Công Nguyên Bảo

26 Tháng Sáu, 2021

Hệ thống tiền tệ tiếp theo như thế nào?

TS. Lê Đạt Chí và nhóm nghiên cứu

26 Tháng Sáu, 2021

Chuyển đổi số trong khu vực công tại Việt Nam

Khoa Quản lý nhà nước

26 Tháng Sáu, 2021

Cần đưa giao dịch công nghệ lên sàn chứng khoán

Bộ Khoa học và Công nghệ

5 Tháng Sáu, 2021

Thiết kế đô thị: tầm nhìn vững chắc cho đô thị bền vững

Viện Đô thị thông minh và Quản lý

5 Tháng Sáu, 2021

Phục hồi du lịch và nỗ lực thoát khỏi vòng xoáy ảnh hưởng bởi Covid-19

Viện Đô thị thông minh và Quản lý

5 Tháng Sáu, 2021

2021 sẽ là năm khởi đầu của chu kỳ tăng trưởng mới

PGS.TS Nguyễn Khắc Quốc Bảo

5 Tháng Sáu, 2021

Quỹ vaccine sẽ khả thi khi có người dân đóng góp

Phạm Khánh Nam, Việt Dũng

5 Tháng Sáu, 2021

Kích thích kinh tế, gia tăng vận tốc dòng tiền

Quách Doanh Nghiệp

5 Tháng Sáu, 2021

Đi tìm chiến lược hậu Covid-19 cho doanh nghiệp bảo hiểm Việt Nam

PGS TS Nguyễn Khắc Quốc Bảo, ThS Lê Văn

5 Tháng Sáu, 2021

Insurtech – Cơ hội và thách thức cho Startup Việt

Ths. Lê Thị Hồng Hoa

5 Tháng Sáu, 2021