[Research Contribution] Khám phá tiềm năng của ArtTech trong phát triển đô thị bền vững và tác động xã hội

4 Tháng Chín, 2025

Từ khóa: ArtTech, phát triển đô thị, bền vững

ArtTech – sự giao thoa giữa nghệ thuật và công nghệ, nắm giữ tiềm năng to lớn để góp phần phát triển đô thị bền vững và giải quyết các vấn đề xã hội. Bằng cách khai thác những đổi mới công nghệ và cách thể hiện nghệ thuật, Arttech có thể thúc đẩy sự sáng tạo, sự tham gia và tính toàn diện, dẫn đến những chuyển đổi tích cực trong các thành phố. Trong bài viết này, nhóm nghiên cứu của Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh (UEH) đã đi sâu vào lý thuyết chung về mối quan hệ giữa Arttech và phát triển đô thị bền vững, khám phá những câu chuyện thành công từ các quốc gia khác, đánh giá khả năng ứng dụng của chúng vào Việt Nam và đề xuất các đề xuất việc sử dụng ArtTech để phát triển bền vững.

Thumb Lớn Thương Hiệu Học Thuật Mới

ArtTech có thể giúp chúng ta xây dựng các thành phố bền vững hay không?

Arttech là một lĩnh vực kết hợp nghệ thuật và công nghệ để tạo ra những cách thể hiện mới và sáng tạo. Nó có tiềm năng đóng góp vào sự phát triển đô thị bền vững theo một số cách sau:

a) Thu hút sự tham gia của công dân vào việc lập kế hoạch và phát triển thành phố của họ. Arttech có thể được sử dụng để tạo ra những trải nghiệm tương tác và hấp dẫn giúp mọi người hiểu được những thách thức và cơ hội mà thành phố của họ đang phải đối mặt. Điều này có thể dẫn đến tăng cường sự tham gia của người dân và hỗ trợ cho các sáng kiến ​​phát triển bền vững.

b) Thúc đẩy nhận thức về các vấn đề môi trường. Arttech có thể được sử dụng để nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường, chẳng hạn như biến đổi khí hậu, ô nhiễm và cạn kiệt tài nguyên. Điều này có thể giúp thay đổi hành vi của mọi người và khuyến khích họ áp dụng lối sống bền vững hơn.

c) Phát triển công nghệ mới phục vụ cuộc sống bền vững. Arttech có thể được sử dụng để phát triển các công nghệ mới có thể giúp mọi người sống bền vững hơn. Ví dụ, Arttech có thể được sử dụng để tạo ra lưới năng lượng thông minh, hệ thống quản lý nước và hệ thống giao thông.

d) Tạo ra một thành phố đáng sống hơn và công bằng hơn. Arttech có thể được sử dụng để tạo ra một thành phố đáng sống và công bằng hơn bằng cách thúc đẩy hòa nhập xã hội, đa dạng văn hóa và cơ hội kinh tế. Ví dụ: Arttech có thể được sử dụng để tạo các dự án nghệ thuật công cộng mang mọi người lại gần nhau hoặc để phát triển các nền tảng kỹ thuật số kết nối mọi người từ các nền tảng khác nhau.

Từ những nghiên cứu về ArtTech, nhóm tác giả thuộc UEH đã áp dụng phương pháp nghiên cứu định tính, sử dụng phương pháp khảo sát tại bàn (desk research) để đánh giá có hệ thống về các tài liệu, báo cáo, nguồn trực tuyến hiện có và các câu chuyện thành công được ghi lại về các sáng kiến ​​công nghệ nghệ thuật từ các quốc gia khác nhau. Tiếp đó, các tác giả tập trung vào các case study điển hình, để phân tích những câu chuyện thành công này và nắm bắt được tác động của chúng đối với phát triển đô thị bền vững và khả năng ứng dụng đối với Việt Nam.

Giải pháp Arttech ở các quốc gia trên thế giới

*Dự án “The Bay Light” – San Francisco, Mỹ

Dự án “The Bay Lights” ở San Francisco liên quan đến việc chuyển đổi Cầu Vịnh San Francisco thành một kiệt tác chiếu sáng bằng cách sử dụng 25.000 đèn LED. Dự án yêu cầu lập kế hoạch, thiết kế và lắp đặt rộng rãi trong khoảng thời gian hai năm, từ 2013 đến 2015.

Dự án đã mang lại những tác động: 

(1) Thúc đẩy kinh tế và du lịch: Dự án đã thu hút khách du lịch và tạo ra lợi ích kinh tế cho thành phố. Nó tăng lưu lượng truy cập, tạo cơ hội cho các doanh nghiệp địa phương và tạo doanh thu từ các hoạt động liên quan đến du lịch.

(2) Bản sắc văn hóa và niềm tự hào của người dân: “The Bay Lights” đã trở thành một biểu tượng mang tính biểu tượng của San Francisco, nâng cao bản sắc văn hóa của thành phố. Nó thấm nhuần niềm tự hào công dân trong cư dân, trở thành một địa danh được yêu thích và là nguồn cảm hứng.

(3) Sự tham gia của công chúng và trái phiếu xã hội: Dự án đã khơi dậy sự tham gia của công chúng khi cư dân ôm lấy và ăn mừng cây cầu được chiếu sáng. Nó tạo cơ hội cho các tương tác cộng đồng, chia sẻ kinh nghiệm và củng cố mối quan hệ xã hội giữa các nhóm khác nhau.

(4) Tái tạo và làm đẹp đô thị: “The Bay Lights” đã biến đổi cảnh quan đô thị, biến một cây cầu tiện dụng thành một địa danh có ý nghĩa văn hóa và cảnh quan tuyệt đẹp. Nó đã hồi sinh khu vực, thu hút sự chú ý và cải thiện tính thẩm mỹ tổng thể của thành phố.

Từ đây, nhóm tác giả đã rút ra các bài học và đề xuất cho Việt Nam như sau: 

Thứ nhất, chuyển đổi không gian đô thị. Việt Nam có thể xem xét các tác phẩm nghệ thuật sắp đặt quy mô lớn để hồi sinh các khu vực đô thị và chuyển đổi cơ sở hạ tầng. Bằng cách kết hợp nghệ thuật và công nghệ vào không gian công cộng, Việt Nam có thể tạo ra những địa danh hấp dẫn về mặt hình ảnh, thu hút sự tham gia của công chúng, du lịch và niềm tự hào của người dân.

Thứ hai, hợp tác và tài trợ. Sự hợp tác giữa các nghệ sĩ, chính quyền thành phố và các tổ chức tư nhân có thể tạo điều kiện thuận lợi cho việc tài trợ, chuyên môn và hỗ trợ cộng đồng cần thiết cho các dự án đầy tham vọng đó. Những nỗ lực hợp tác có thể đảm bảo thực hiện thành công và bền vững các tác phẩm nghệ thuật sắp đặt quy mô lớn tại Việt Nam.

Thứ ba, cân bằng tầm nhìn nghệ thuật và tính bền vững. Việt Nam nên xem xét cẩn thận tác động môi trường và tính bền vững lâu dài của nghệ thuật sắp đặt. Kết hợp các hoạt động bền vững, chẳng hạn như sử dụng hệ thống chiếu sáng tiết kiệm năng lượng hoặc kết hợp các nguồn năng lượng tái tạo, sẽ giúp các dự án phù hợp với các mục tiêu phát triển bền vững và đóng góp vào sự thịnh vượng chung của thành phố.

Picture1

Hình 1. Dự án “The Bay Light” – San Francisco, Mỹ

‘The Bay Lights’, City of Owe. https://illuminate.org/projects/thebaylights/

*”Câu chuyện kỹ thuật số” cho các cộng đồng bị thiệt thòi – Canada

Ở Canada, các dự án “Câu chuyện kỹ thuật số” đã được triển khai để trao quyền cho các cộng đồng bị thiệt thòi, chẳng hạn như các nhóm người bản địa và người nhập cư, chia sẻ câu chuyện của họ bằng phương tiện kỹ thuật số. Các dự án này thường bao gồm các hội thảo, các buổi kể chuyện và đào tạo sản xuất phương tiện truyền thông. Thời gian thực hiện các dự án này có thể từ vài tuần đến vài tháng.

Các dự án này đã mang lại các tác động:

(1) Trao quyền và Bảo tồn Văn hóa: Các dự án trao quyền cho các cộng đồng bị thiệt thòi bằng cách cung cấp cho họ một nền tảng để lấy lại câu chuyện của họ, thách thức các khuôn mẫu và thúc đẩy sự đa dạng văn hóa. Những người tham gia có được các kỹ năng về sản xuất phương tiện kỹ thuật số, kỹ thuật và công nghệ kể chuyện, cho phép họ ghi lại và bảo tồn di sản văn hóa của mình.

(2) Mối quan hệ cộng đồng và hiểu biết xã hội: Các dự án “Câu chuyện kỹ thuật số” thúc đẩy mối quan hệ cộng đồng, khi những người tham gia tham gia vào một quá trình tập thể để chia sẻ những câu chuyện và kinh nghiệm cá nhân. Họ thúc đẩy đối thoại, hiểu biết và đồng cảm giữa các nhóm khác nhau, bắc cầu cho sự chia rẽ xã hội và khuyến khích trao đổi liên văn hóa.

(3) Nâng cao khả năng hiển thị và nhận thức: Các dự án nâng cao nhận thức về những trải nghiệm, thách thức và đóng góp của các cộng đồng bị thiệt thòi. Bằng cách khuếch đại tiếng nói của họ thông qua các nền tảng kỹ thuật số, các dự án này tăng khả năng hiển thị và hiểu biết, thách thức các khuôn mẫu và thúc đẩy hòa nhập xã hội.

(4) Cơ hội sáng tạo và kinh tế: Các kỹ năng có được thông qua kỹ thuật số. Các dự án kể chuyện có thể tạo cơ hội cho những người tham gia theo đuổi sự nghiệp sáng tạo, công việc tự do hoặc mạo hiểm kinh doanh trong lĩnh vực sản xuất phương tiện truyền thông. Điều này góp phần nâng cao vị thế kinh tế và sự bền vững lâu dài của họ.

Từ đây, tác giả đề xuất các ý tưởng cho Việt Nam như sau: 

Thứ nhất, đào tạo kỹ năng kỹ thuật số và bảo tồn văn hóa. Việt Nam có thể phát triển các chương trình đào tạo trang bị kỹ năng kể chuyện kỹ thuật số cho các cộng đồng yếu thế. Các chương trình này nên tập trung vào việc trao quyền cho những người tham gia ghi lại và chia sẻ câu chuyện của họ, bảo tồn di sản văn hóa và thúc đẩy sự hiểu biết giữa các nền văn hóa. Cộng tác với các tổ chức văn hóa, chẳng hạn như bảo tàng và thư viện, có thể cung cấp tài nguyên và nền tảng để trưng bày và lưu giữ các câu chuyện kỹ thuật số.

Thứ hai, tiếp cận công nghệ và nền tảng toàn diện. Việt Nam cần đảm bảo khả năng tiếp cận công bằng các công cụ và công nghệ kỹ thuật số, thu hẹp khoảng cách kỹ thuật số cho các cộng đồng bị thiệt thòi. Cung cấp hỗ trợ, chẳng hạn như thiết bị, đào tạo và truy cập internet giá cả phải chăng, có thể cho phép sự tham gia rộng rãi hơn và đảm bảo cơ hội bình đẳng để kể chuyện.

Thứ ba, quan hệ đối tác và sự tham gia của cộng đồng. Sự hợp tác với các tổ chức cộng đồng, tổ chức giáo dục và các chuyên gia truyền thông có thể tăng cường tác động của các dự án “Kể chuyện kỹ thuật số”. Những quan hệ đối tác này có thể cung cấp chuyên môn, nguồn lực và hỗ trợ cố vấn, thúc đẩy một hệ sinh thái bền vững cho các sáng kiến ​​kể chuyện ở Việt Nam.

*Lễ hội “Tôi thắp sáng vịnh Marina” – Singapore

Lễ hội “I Light Marina Bay” là lễ hội nghệ thuật ánh sáng thường niên ở Singapore trưng bày các tác phẩm sắp đặt sáng tạo và trưng bày tương tác. Lễ hội thường diễn ra trong vài tuần và có sự hợp tác với các nghệ sĩ, kiến ​​trúc sư và nhà công nghệ trong nước và quốc tế.

Dự án này đã mang lại các tác động:

(1) Về Du lịch và Kinh tế: Lễ hội thu hút du khách trong nước và quốc tế, đóng góp cho ngành du lịch và tạo ra lợi ích kinh tế cho thành phố. Nó kích thích các doanh nghiệp địa phương và tạo cơ hội việc làm.

(2) Kích hoạt không gian công cộng: Lễ hội kích hoạt không gian công cộng, tạo cơ hội cho các tương tác xã hội, hoạt động giải trí và gắn kết cộng đồng. Nó khuyến khích người dân và du khách khám phá và đánh giá cao các không gian công cộng theo một cách nhìn mới.

(3) Nhận thức về tính bền vững và năng lượng: “I Light Marina Bay” tập trung giới thiệu các công nghệ chiếu sáng bền vững, nâng cao nhận thức về bảo tồn năng lượng và thúc đẩy quản lý môi trường.

(4) Trao đổi và đánh giá văn hóa: Lễ hội thúc đẩy trao đổi văn hóa bằng cách trưng bày các tác phẩm của các nghệ sĩ trong nước và quốc tế. Nó thúc đẩy đối thoại, đánh giá cao và hiểu biết về các biểu hiện nghệ thuật và quan điểm văn hóa đa dạng.

Từ đây, tác giả đề xuất các ý tưởng cho Việt Nam như sau: 

Thứ nhất, liên hoan nghệ thuật ánh sáng. Việt Nam có thể tổ chức liên hoan nghệ thuật ánh sáng tại các thành phố lớn để kích hoạt không gian công cộng, thu hút khách du lịch và kích thích kinh tế địa phương. Những lễ hội như vậy tạo cơ hội cho người dân và du khách tham gia với nghệ thuật và công nghệ một cách năng động và tương tác.

Thứ hai, tập trung vào tính bền vững. Việt Nam nên ưu tiên sử dụng các công nghệ chiếu sáng bền vững và hệ thống lắp đặt thân thiện với môi trường cho các lễ hội nghệ thuật ánh sáng. Bằng cách trưng bày các tác phẩm nghệ thuật có ý thức về môi trường, Việt Nam có thể nâng cao nhận thức về tiết kiệm năng lượng và thúc đẩy các hoạt động bền vững của người dân và du khách.

Thứ ba, trao đổi văn hóa và phát triển tài năng. Khuyến khích sự tham gia của các nghệ sĩ trong nước và quốc tế có thể tăng cường trao đổi văn hóa, tôn vinh sự đa dạng và nuôi dưỡng tài năng nghệ thuật ở Việt Nam. Việt Nam có thể tạo ra các nền tảng hỗ trợ hợp tác, kết nối và chia sẻ kiến ​​thức giữa các nghệ sĩ, thúc đẩy sự sáng tạo và làm giàu văn hóa.

Picture2

Hình 2. Một mình cùng nhau của nghệ sĩ người Singapore Ping và Ian (Nguồn hình ảnh: I Light Singapore)

*Dự án Ngày Công viên – San Francisco

Dự án Parking Day bắt đầu vào năm 2005 tại San Francisco như một sự kiện kéo dài một ngày. Nó liên quan đến việc chuyển đổi tạm thời các chỗ đậu xe thành các công viên công cộng, khuyến khích sự tham gia của cộng đồng và hình dung lại việc sử dụng không gian đô thị. Kể từ đó, dự án đã được mở rộng trên toàn cầu và được tổ chức hàng năm vào ngày thứ Sáu thứ ba của tháng Chín.

Kết quả và tác động dự án:

(1) Nhận thức và sự tham gia của công chúng: Dự án nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của không gian công cộng và nhắc nhở người dân hình dung lại môi trường đô thị. Nó khuyến khích sự tham gia của cộng đồng, khơi dậy các cuộc trò chuyện về thiết kế đô thị và nhu cầu có nhiều không gian xanh hơn.

(2) Tương tác cộng đồng và gắn kết xã hội: Parking Day thúc đẩy tương tác cộng đồng bằng cách cung cấp không gian để mọi người tụ tập, thư giãn và tham gia vào các hoạt động. Nó gắn kết những người hàng xóm lại với nhau, củng cố các mối quan hệ xã hội và nâng cao ý thức sở hữu của cộng đồng đối với các không gian công cộng.

(3) Vận động cho các thành phố bền vững và đáng sống: Dự án nêu bật tiềm năng biến các bãi đậu xe thành các khu vực xanh, thúc đẩy tính bền vững và vận động cho các thành phố thân thiện với người đi bộ với chất lượng không khí được cải thiện và giảm tắc nghẽn.

(4) Ý nghĩa về Chính sách và Quy hoạch Đô thị: Ngày Công viên đóng vai trò là chất xúc tác cho các cuộc thảo luận xung quanh các chính sách đô thị, quy định phân vùng và phân bổ không gian công cộng. Nó đã ảnh hưởng đến chính quyền địa phương trong việc đánh giá lại các chính sách đỗ xe và ưu tiên tạo ra các không gian công cộng sôi động hơn.

Từ đây, tác giả đề xuất các ý tưởng cho Việt Nam như sau: 

Thứ nhất, khuyến khích áp dụng Ngày Công viên tại Việt Nam. Việt Nam có thể tổ chức các sự kiện Ngày Công viên (ing) hàng năm để thu hút người dân tham gia chuyển đổi các bãi đỗ xe thành các khu vực cây xanh tạm thời. Điều này sẽ nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của không gian công cộng, khuyến khích tương tác cộng đồng và ủng hộ các thành phố bền vững và đáng sống.

Thứ hai, thúc đẩy sự hợp tác giữa cộng đồng địa phương và chính quyền thành phố. Khuyến khích sự hợp tác giữa công dân, nghệ sĩ, nhà quy hoạch đô thị và nhà hoạch định chính sách để đảm bảo thực hiện thành công Ngày Công viên. Nhấn mạnh tầm quan trọng của thiết kế đô thị có sự tham gia và các sáng kiến ​​hướng đến cộng đồng.

Picture3

Hình 3. Dự án ngày công viên, San Francisco

https://www.bloomberg.com/news/articles/2017-09-15/a-brief-history-of-park-ing-day

*Phòng thí nghiệm nội thất đường phố Copenhagen

Phòng thí nghiệm nội thất đường phố Copenhagen là một sáng kiến ​​đang diễn ra nhằm cải thiện chức năng, tính thẩm mỹ và tính bền vững của nội thất đường phố ở Copenhagen. Phòng thí nghiệm hợp tác với các nhà thiết kế, kiến ​​trúc sư và nhà quy hoạch đô thị để tạo ra các giải pháp sáng tạo và thân thiện với người dùng cho không gian công cộng.

Kết quả và tác động của dự án: 

(1) Thiết kế nội thất đường phố sáng tạo: Phòng thí nghiệm đã giới thiệu các thiết kế nội thất đường phố sáng tạo nhằm nâng cao chức năng và tính thẩm mỹ của không gian công cộng. Những thiết kế này bao gồm băng ghế, giá để xe đạp, thiết bị chiếu sáng và cài đặt tương tác, cải thiện trải nghiệm đô thị tổng thể.

(2) Phương pháp tiếp cận lấy người dùng làm trung tâm: Phòng thí nghiệm ưu tiên quy trình thiết kế lấy người dùng làm trung tâm, xem xét nhu cầu, sở thích và hành vi của công dân. Các thiết kế nội thất đường phố được điều chỉnh theo yêu cầu cụ thể của các khu phố khác nhau và thúc đẩy tính toàn diện và khả năng tiếp cận.

(3) Tính bền vững và Lựa chọn Vật liệu: Phòng thí nghiệm nhấn mạnh các vật liệu bền vững và quy trình sản xuất. Thiết kế nội thất đường phố kết hợp vật liệu tái chế, chiếu sáng tiết kiệm năng lượng và kỹ thuật xây dựng thân thiện với môi trường, thúc đẩy tính bền vững trong không gian đô thị.

(4) Hợp tác và Đối tác: Phòng thí nghiệm hợp tác với các nhà thiết kế, cộng đồng địa phương và chính quyền thành phố để đảm bảo thực hiện thành công các dự án nội thất đường phố. Quan hệ đối tác thúc đẩy ý thức sở hữu, thúc đẩy sự tham gia của cộng đồng và nâng cao khả năng bảo trì và bền vững lâu dài của các công trình lắp đặt.

Từ đây, tác giả đề xuất các ý tưởng cho Việt Nam như sau: 

Thiết lập một sáng kiến ​​tương tự. Việt Nam có thể thành lập Phòng thí nghiệm nội thất đường phố hoặc nền tảng tương tự để khuyến khích sự hợp tác giữa các nhà thiết kế, kiến ​​trúc sư và nhà quy hoạch đô thị. Điều này sẽ tạo điều kiện phát triển các giải pháp nội thất đường phố sáng tạo và bền vững phù hợp với nhu cầu của các thành phố Việt Nam.

Nhấn mạnh thiết kế lấy người dùng làm trung tâm. Ưu tiên nhu cầu và sở thích của người dân khi thiết kế và thực hiện nội thất đường phố. Tiến hành nghiên cứu và thu hút cộng đồng địa phương để đảm bảo tính toàn diện, khả năng tiếp cận và chức năng trong không gian đô thị.

Thúc đẩy quan hệ đối tác và thực hành bền vững. Khuyến khích sự hợp tác giữa các nhà thiết kế, cộng đồng địa phương và các cơ quan chính phủ để đảm bảo thực hiện thành công và duy trì lâu dài các dự án nội thất đường phố. Nhấn mạnh vào vật liệu bền vững, quy trình sản xuất và giải pháp tiết kiệm năng lượng để thúc đẩy quản lý môi trường.

Picture4

Hình 4. Phòng thí nghiệm nội thất đường phố Copenhagen (https://stateofgreen.com/en/solutions/urban-greening-living-lab-will-measure-how-plants-help-cities-combat-pollution/)

*Dự án nghệ thuật đầu nguồn – Thành phố New York

Dự án nghệ thuật đầu nguồn ở thành phố New York là một sáng kiến ​​dựa trên cộng đồng sử dụng nghệ thuật và kể chuyện để nâng cao nhận thức về bảo tồn nước và các vấn đề môi trường. Nó liên quan đến sự hợp tác giữa các nghệ sĩ, nhà khoa học và cộng đồng địa phương để giáo dục và thu hút công chúng.

Kết quả và tác động của dự án: 

(1) Giáo dục và Nhận thức về Môi trường: Dự án giáo dục công chúng về bảo tồn nước, ô nhiễm và tầm quan trọng của việc bảo tồn tài nguyên thiên nhiên. Nó nâng cao nhận thức về tác động của các hoạt động của con người đối với môi trường và khuyến khích thay đổi hành vi.

(2) Thể hiện nghệ thuật và sự tham gia của cộng đồng: Dự án sử dụng nghệ thuật như một công cụ mạnh mẽ để thu hút và truyền cảm hứng cho cộng đồng. Thông qua nghệ thuật sắp đặt, triển lãm và hội thảo tương tác, nó khuyến khích đối thoại, thúc đẩy mối quan hệ cộng đồng và thúc đẩy sự tham gia tích cực vào quản lý môi trường.

(3) Thực hành bền vững và vận động chính sách: Dự án ủng hộ các hoạt động bền vững và chính sách bảo vệ lưu vực sông. Nó ảnh hưởng đến chính quyền địa phương và các nhà hoạch định chính sách để ưu tiên bảo tồn nước, ngăn ngừa ô nhiễm và bảo tồn môi trường sống tự nhiên.

(4) Trao quyền và Hợp tác: Dự án Nghệ thuật Đầu nguồn trao quyền cho các cộng đồng địa phương đóng vai trò tích cực trong việc bảo tồn môi trường. Nó khuyến khích sự hợp tác giữa các nghệ sĩ, nhà khoa học và các thành viên cộng đồng, thúc đẩy tinh thần trách nhiệm tập thể đối với lưu vực sông.

Từ đây, tác giả đề xuất các ý tưởng cho Việt Nam như sau: 

Thứ nhất, đẩy mạnh giáo dục môi trường dựa trên nghệ thuật. Việt Nam có thể lồng ghép nghệ thuật kể chuyện vào các chương trình giáo dục môi trường để nâng cao nhận thức về tiết kiệm nước và các vấn đề môi trường khác. Điều này có thể đạt được thông qua các cuộc triển lãm, hội thảo và sắp đặt tương tác thu hút và giáo dục công chúng.

Thứ hai, khuyến khích hợp tác liên ngành. Thúc đẩy sự hợp tác giữa các nghệ sĩ, nhà khoa học và cộng đồng địa phương để kết hợp các biểu hiện nghệ thuật với kiến ​​thức khoa học. Điều này sẽ nâng cao hiệu quả của các sáng kiến ​​môi trường và thúc đẩy một cách tiếp cận toàn diện để bảo tồn.

Thứ ba, vận động cho các chính sách bền vững. Dự án nghệ thuật đầu nguồn đóng vai trò là một ví dụ về cách nghệ thuật có thể ảnh hưởng đến chính sách và ủng hộ các hoạt động bền vững. Việt Nam nên khuyến khích sự hợp tác giữa các nghệ sĩ, tổ chức môi trường và các nhà hoạch định chính sách để tác động đến các chính sách bền vững và thúc đẩy quản lý môi trường.

Bằng cách rút ra những hiểu biết sâu sắc từ dự án Parking Day, Phòng thí nghiệm nội thất đường phố Copenhagen và Dự án nghệ thuật đầu nguồn, Việt Nam có thể phát triển các phương pháp tiếp cận sáng tạo và dựa vào cộng đồng để giải quyết các vấn đề xã hội, thúc đẩy bảo tồn văn hóa và thúc đẩy sự tham gia của cộng đồng. Nhấn mạnh vào thiết kế đô thị có sự tham gia, tính bền vững và hợp tác liên ngành sẽ góp phần tạo ra các thành phố năng động, toàn diện và bền vững về môi trường ở Việt Nam.

Picture5

Hình 5. Dự án nghệ thuật đầu nguồn, New York (https://www.dezeen.com/2021/06/23/watershed-core-cyclical-installation-filters-rainwater-new-york/)

Hàm ý chính sách cho Việt Nam

Từ những phân tích về các dự án tiêu biểu trên, nhóm tác giả đã đề xuất nhưng hàm ý chính sách cho Việt Nam để trao quyền cho các cộng đồng yếu thế, bảo tồn di sản văn hóa, tái tạo không gian đô thị, thúc đẩy tính bền vững và khuyến khích sự tham gia của cộng đồng. Cụ thể:

Trao quyền cho các cộng đồng bị thiệt thòi

Việt Nam nên ưu tiên thiết lập các chương trình đào tạo, tiếp cận các nguồn lực và các nền tảng trao quyền cho các cộng đồng yếu thế thể hiện sự sáng tạo của họ thông qua nghệ thuật và công nghệ. Bằng cách cung cấp hỗ trợ và cơ hội, Việt Nam có thể thúc đẩy sự hòa nhập, nâng cao kỹ năng và thúc đẩy sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp trong các cộng đồng này.

Hợp tác và Cố vấn

Khuyến khích sự hợp tác giữa các nghệ sĩ, nhà công nghệ, nhà lãnh đạo cộng đồng và nhà hoạch định chính sách là rất quan trọng. Bằng cách tạo ra một hệ sinh thái hỗ trợ thúc đẩy hoạt động cố vấn và chia sẻ kiến ​​thức, Việt Nam có thể nâng cao tác động và tính bền vững của các sáng kiến ​​công nghệ nghệ thuật. Cộng tác cho phép các quan điểm đa dạng, thúc đẩy đổi mới và đảm bảo sự tham gia của cộng đồng trong suốt vòng đời dự án.

Tài trợ bền vững và hỗ trợ chính sách

Việt Nam cần khám phá các mô hình tài trợ bền vững và xây dựng các chính sách của chính phủ ưu tiên và hỗ trợ các dự án công nghệ nghệ thuật do cộng đồng lãnh đạo. Bằng cách cung cấp nguồn vốn dài hạn và đáng tin cậy, Việt Nam có thể đảm bảo tính liên tục và khả năng mở rộng của các sáng kiến. Ngoài ra, các chính sách hỗ trợ sẽ tạo ra một môi trường thuận lợi cho việc phát triển, triển khai và phát triển các dự án công nghệ nghệ thuật.

Bảo tồn và Giao lưu Văn hóa

Việt Nam nên tập trung vào việc bảo tồn di sản văn hóa phong phú của mình bằng cách kết hợp các sáng kiến ​​công nghệ nghệ thuật cho phép các cộng đồng bị thiệt thòi chia sẻ những câu chuyện, tập quán và truyền thống của họ. Bằng cách cung cấp các nền tảng để trao đổi và hiểu biết văn hóa, Việt Nam có thể tôn vinh sự đa dạng, thúc đẩy đối thoại liên văn hóa và bảo tồn bản sắc độc đáo của mình.

Tái tạo đô thị và kích hoạt không gian công cộng

Lấy cảm hứng từ dự án Parking Day ở San Francisco và Phòng thí nghiệm nội thất đường phố Copenhagen, Việt Nam nên tận dụng nghệ thuật và công nghệ để hồi sinh không gian đô thị. Bằng cách biến những khu vực bị lãng quên thành những môi trường sôi động và hấp dẫn, Việt Nam có thể nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân, thu hút du khách và nuôi dưỡng niềm tự hào cộng đồng.

Cân nhắc về tính bền vững và môi trường

Việt Nam nên ưu tiên thực hành bền vững trong các dự án công nghệ nghệ thuật, lấy cảm hứng từ các ví dụ như sử dụng ánh sáng tiết kiệm năng lượng, lắp đặt và vật liệu thân thiện với môi trường. Bằng cách kết hợp các phương pháp tiếp cận thân thiện với môi trường, Việt Nam có thể giảm thiểu tác động đến môi trường của các sáng kiến ​​công nghệ nghệ thuật và đóng góp vào sự bền vững chung của các thành phố.

Tóm lại, bằng cách tiếp thu những hiểu biết sâu sắc từ các trường hợp trên và thực hiện các chiến lược được đề xuất, Việt Nam có thể tạo ra các thành phố sôi động, toàn diện và bền vững để giải quyết các vấn đề xã hội, bảo tồn di sản văn hóa, hồi sinh không gian đô thị, thúc đẩy quản lý môi trường và thúc đẩy sự tham gia của cộng đồng. Hợp tác, tài trợ bền vững, các chính sách hỗ trợ và tập trung vào bảo tồn và bền vững văn hóa là điều cần thiết để thực hiện thành công các sáng kiến ​​ Arttech tại Việt Nam.

Nhóm tác giả: PGS.TS. Trịnh Tú Anh; PGS.TS. Trịnh Thùy Anh; TS. Dongsu Yi – Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh

Đây là bài viết nằm trong Chuỗi bài lan tỏa nghiên cứu và kiến thức ứng dụng từ UEH với thông điệp “Research Contribution For All – Nghiên Cứu Vì Cộng Đồng”, UEH trân trọng kính mời Quý độc giả cùng đón xem bản tin UEH Research Insights tiếp theo.

Tin, ảnh: Tác giả, Ban Truyền thông và Phát triển đối tác UEH

Giọng đọc: Thanh Kiều

Chân Trang (1)

Tài liệu tham khảo

Dang, A. T., Dang, H. A., & Nguyen, C. T. (2017). Rising income inequality in Vietnam: Patterns, determinants, and implications. Journal of Economic Structures, 6(1), 1-20.

Eggers, D. (2016). The Bay Lights. Chronicle Books.

Landry, C. (2008). The Art of City Making. Earthscan.

Lambert, J. (2018). Digital storytelling for social impact: Activism, empowerment, and cultural citizenship. Routledge.

Markusen, A., & Gadwa, A. (2010). Creative Placemaking. National Endowment for the Arts.

National Arts Council

 

Chu kỳ giảm giá của đồng USD?

TS. Đinh Thị Thu Hồng và nhóm nghiên cứu

26 Tháng Sáu, 2021

Việt Nam cần kịch bản cho thương mại tương lai

ThS. Tô Công Nguyên Bảo

26 Tháng Sáu, 2021

Hệ thống tiền tệ tiếp theo như thế nào?

TS. Lê Đạt Chí và nhóm nghiên cứu

26 Tháng Sáu, 2021

Chuyển đổi số trong khu vực công tại Việt Nam

Khoa Quản lý nhà nước

26 Tháng Sáu, 2021

Cần đưa giao dịch công nghệ lên sàn chứng khoán

Bộ Khoa học và Công nghệ

5 Tháng Sáu, 2021

Thiết kế đô thị: tầm nhìn vững chắc cho đô thị bền vững

Viện Đô thị thông minh và Quản lý

5 Tháng Sáu, 2021

Phục hồi du lịch và nỗ lực thoát khỏi vòng xoáy ảnh hưởng bởi Covid-19

Viện Đô thị thông minh và Quản lý

5 Tháng Sáu, 2021

2021 sẽ là năm khởi đầu của chu kỳ tăng trưởng mới

PGS.TS Nguyễn Khắc Quốc Bảo

5 Tháng Sáu, 2021

Quỹ vaccine sẽ khả thi khi có người dân đóng góp

Phạm Khánh Nam, Việt Dũng

5 Tháng Sáu, 2021

Kích thích kinh tế, gia tăng vận tốc dòng tiền

Quách Doanh Nghiệp

5 Tháng Sáu, 2021

Đi tìm chiến lược hậu Covid-19 cho doanh nghiệp bảo hiểm Việt Nam

PGS TS Nguyễn Khắc Quốc Bảo, ThS Lê Văn

5 Tháng Sáu, 2021

Insurtech – Cơ hội và thách thức cho Startup Việt

Ths. Lê Thị Hồng Hoa

5 Tháng Sáu, 2021